- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Sổ tay văn học 10 / Đào Vân Anh, Đỗ Luận, Đỗ Huỳnh Anh Thư. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 128tr.; 16cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC | SỔ TAY | LỚP 10▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075) / Đ108V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000196 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000074; MB.000075
»
MARC
-----
|
|
2/. Giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính. - Tái bản lần 8. - H. : Giáo dục, 1999. - 72tr.; 20cmĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo▪ Từ khóa: GIÁO DỤC CÔNG DÂN | SÁCH GIÁO KHOA | LỚP 10▪ Ký hiệu phân loại: 170.71 / GI-108D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006457 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000037; MA.000038
»
MARC
-----
|
|
3/. Lịch sử 10 / Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Trần Văn Trị.... - H. : Giáo dục, 1999. - 104tr.; 20cmĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | LỚP 10 | SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 959.7 / L302S▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006448
»
MARC
-----
|
|
4/. Sổ tay văn 10 / Huỳnh Khánh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 240tr.; 15cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC | LỚP 10▪ Ký hiệu phân loại: 807 / S450T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000181 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000026; MB.000027
»
MARC
-----
|
|
5/. Tin học 10 : Dùng cho học sinh chuyên chọn và giáo viên các trường phổ thông / Hoàng Kiếm, Thái Minh Đường, Dương Anh Đức... biên soạn. - H. : Giáo dục, 1996. - 373tr.; 19cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | LỚP 10 | SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 005 / T311H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006555
»
MARC
-----
|
|
|
|
|