|
1/. 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư, Trần My biên soạn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 212tr.; 14cm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 445 / H103NG▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.003910; TN.003911; TN.003912
»
MARC
-----
|
|
2/. Headway : Sách hướng dẫn học bộ Headway / John, Lizsoars; Phạm Tấn, Trần Cường Văn, Phạm Đức Hạnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997. - 2 tập; 21 cmT.2. - 338tr.▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075)=V / J400H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006386 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000032; MB.000033
»
MARC
-----
|
|
3/. Ngữ pháp tiếng Pháp thực hành trong 80 chủ đề: với bài tập và đáp án / Nguyễn Văn Chung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2004. - 304 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | NGÔN NGỮ | THỰC HÀNH | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-06=F / NG550P▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008003 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000363; MB.000364
»
MARC
-----
|
|
4/. Từ điển thành ngữ cụm từ và tục ngữ thông dụng Pháp - Việt = Dictionnaire des locutions expressions & proverbes usuels Francais - Vietnamiens / Phạm Đình Quyền. - H. : Thế giới, 1998. - 488tr.; 21cm▪ Từ khóa: TỤC NGỮ | THÀNH NGỮ | TỪ ĐIỂN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 398.909597 / T550Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000219; MB.000220
»
MARC
-----
|
|
5/. Sách học tiếng Pháp cấp tốc / Minh Châu; Tô Lợi biên tập nội dung và sửa bản in. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1998. - 142tr.; 13cm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | NGÔN NGỮ | TỪ VỰNG | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 448 / S102H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.003974; TN.003975; TN.003976
»
MARC
-----
|
|
6/. Sans frontières - Mesthode de Fransais : Sách dạy tiếng Pháp trình bày song ngữ Pháp - Việt / Michchele Verdelhan, Philippe Dominique; Nguyễn Bá Thọ, Nguyễn Hạnh, Thái Thị Bạch Loan dịch. - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997. - 21cmT.1. - 257 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 448 / S105F▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006392 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000036; MB.000037
»
MARC
-----
|
|
7/. Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt / Nguyễn Thượng Hùng. - English - French - Vietnamese dictionary of social sciences : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 2350 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH | TIẾNG PHÁP | TIẾNG VIỆT | SÁCH SONG NGỮ | KHOA HỌC XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 30(03)+4(n523)(03)=F / T 550▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001109 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000474; MA.000475
»
MARC
-----
|
|
8/. Tiếng Pháp 12 / Trương Quang Đệ, Phạm Thị Anh Nga. - H. : Giáo dục, 1997. - 287tr.; 22cm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 445 / T306PH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000894 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000010; MB.000011
»
MARC
-----
|
|
9/. Tiếng Pháp 11 / Trương Quang Đệ, Nguyễn Thị Uyên. - H. : Giáo dục, 1995. - 288tr.; 22cm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 445 / T306PH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000893 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000008; MB.000009
»
MARC
-----
|
|
10/. Tiếng Pháp 10 / Trương Quang Đệ, Nguyễn Thị Uyên. - H. : Giáo dục, 1997. - 256tr.; 22cm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 445 / T306PH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000006; MB.000007
»
MARC
-----
|