|
1/. Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 251 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KINH TẾ NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | BÍ QUYẾT LÀM GIÀU▪ Ký hiệu phân loại: 363 / B300Q▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000199; KC.000200
»
MARC
-----
|
|
2/. Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 222 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | CHĂN NUÔI | NÔNG DÂN | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 630 / C101G▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000289; KC.000290
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng : Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành / Nguyễn Duy Minh. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 21 cmT.1. - 111 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CÂY TRỒNG | NHÂN GIỐNG | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000293; KC.000294
»
MARC
-----
|
|
4/. Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng : Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành / Nguyễn Duy Minh. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 21 cmT.2. - 178 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CÂY TRỒNG | NHÂN GIỐNG | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000295; KC.000296
»
MARC
-----
|
|
5/. Kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới / Dương Minh Hào, Lan Thiên Lập chủ biên. - H. : Hồng Đức, 2013. - 235 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CUỘC SỐNG | PHÒNG BỆNH | NÔNG THÔN▪ Ký hiệu phân loại: 630 / K305T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000648
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật nuôi Artemia, Moina, sâu gạo, côn trùng / Nguyễn Văn Tuyến. - H. : Thanh niên, 2012. - 67 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP | CÔN TRÙNG | DẾ | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 638 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000684
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại / Nguyễn Thanh Bình. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 103 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | GÀ | KỸ THUẬT | KINH NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000235; KC.000236
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh chủ biên; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 135 tr.; 21 cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | RAU | CỦ | QUẢ | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001358
»
MARC
-----
|
|
9/. Kỹ thuật nuôi trùn, giòi tạo nguồn thực phẩm cho gia cầm, gia súc / Việt Chương. - H. : Mỹ thuật, 2013. - 95 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP | PHƯƠNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 638 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000670
»
MARC
-----
|
|
10/. Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ / Lê Ninh chủ biên; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 142 tr.; 21 cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | CÂY LƯƠNG THỰC | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 633.10484 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001360
»
MARC
-----
|