- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. THỐT NỐT
|
|
1/. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề: Quê hương đất nước (Truyền thuyết hồ Ba Bể) / Tranh : Kim Seung Hyun; Sưu tầm, lời: Thuỳ Linh. - H. : Mỹ thuật, 2011. - 20tr.; 25cm. - (Tủ sách Mầm non)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | CHUYỆN KỂ | ĐẤT NƯỚC | HỒ BA BỂ | QUÊ HƯƠNG▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / CH527K▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.006632
»
MARC
-----
|
|
2/. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề: Quê hương đất nước (Tháp bút Kim Nhan) / Tranh : Kim Seung Hyun; Sưu tầm, lời: Thuỳ Linh. - H. : Mỹ thuật, 2011. - 20tr.; 25cm. - (Tủ sách Mầm non)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | THÁP BÚT KIM NHAN | QUÊ HƯƠNG | CHUYỆN KỂ | ĐẤT NƯỚC▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / CH527K▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.006633
»
MARC
-----
|
|
3/. Hoa Kỳ / Michael Hurley ; Phạm Anh Tuấn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 40tr. : Minh hoạ; 26cm. - (Vòng quanh thế giới)Tên sách tiếng Anh: Countries around the world - United States of AmericaTóm tắt: Giới thiệu về lịch sử, lãnh thổ, tài nguyên, đời sống hoang dã, kiến trúc thượng tầng, cơ sở hạ tầng và văn hoá của nước Mỹ▪ Từ khóa: CON NGƯỜI | ĐẤT NƯỚC | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 917.3 / H401K▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.006854
»
MARC
-----
|
|
4/. Nước Anh / Claire Throp ; Phạm Anh Tuấn dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 40tr. : Minh hoạ; 26cm. - (Vòng quanh thế giới)Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử, lãnh thổ, tài nguyên, đời sống hoang dã, kiến trúc thượng tầng, cơ sở hạ tầng và văn hoá của nước Anh▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC | CON NGƯỜI | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 914.2 / N557A▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.006855
»
MARC
-----
|
|
5/. Nhật Bản / Patrick Catel ; Phạm Anh Tuấn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 40tr. : Minh hoạ; 26cm. - (Vòng quanh thế giới)Tên sách tiếng Anh: Countries around the world - JapanTóm tắt: Giới thiệu về lịch sử, lãnh thổ, tài nguyên, đời sống hoang dã, kiến trúc thượng tầng, cơ sở hạ tầng và văn hoá của đất nước Nhật Bản▪ Từ khóa: CON NGƯỜI | ĐẤT NƯỚC | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 915.2 / NH124B▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.006852
»
MARC
-----
|
|
6/. Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Asean: Thái Lan / Nguyễn Trường An, Nguyễn Thị Thanh Hà. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 182tr.; 21cm▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC | CON NGƯỜI | THÁI LAN▪ Ký hiệu phân loại: 959.3 / T310H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.020942; VV.020943
»
MARC
-----
|
|
7/. Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Asean: In-đô-nê-xi-a / Ngô Minh Sơn, Phạm Ngọc Giang. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 182tr.; 21cm▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC | CON NGƯỜI | INĐÔNÊXIA▪ Ký hiệu phân loại: 959.3 / T310H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.020945
»
MARC
-----
|
|
8/. Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Asean: Phi-Lip-Pin / Phạm Văn Thoả, Nguyễn Thị Phương Thảo. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 182tr.; 21cm▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC | CON NGƯỜI | PHOLIPPIN▪ Ký hiệu phân loại: 959.3 / T310H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.020944
»
MARC
-----
|
|
9/. Từ điển bách khoa đất nước con người Việt Nam = Encyclopedia of Việt Nam: Country and peolpe / Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt chủ biên. - H. : Từ điển Bách khoa, 2010. - 2 tập; 27cmT. 1. - 969 tr.Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 2 vạn mục từ tiếng Việt, phản ánh các lĩnh vực liên quan đến đất nước và con người Việt Nam như: lịch sử, địa lí, dân tộc, tổ chức, hành chính, kinh tế, giáo dục, quân sự, nhân vật, các phong tục, tập quán, lễ hội, đình, chùa, danh lam thắng cảnh, động thực vật...▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC | VIỆT NAM | TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 915.97003 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VL.001692
»
MARC
-----
|
|
10/. Từ điển bách khoa đất nước con người Việt Nam / Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt chủ biên. - H. : Từ điển Bách khoa, 2010. - 2 tập; 27cmT. 2. - 2014 tr.Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 2 vạn mục từ tiếng Việt, phản ánh các lĩnh vực liên quan đến đất nước và con người Việt Nam như: lịch sử, địa lí, dân tộc, tổ chức, hành chính, kinh tế, giáo dục, quân sự, nhân vật, các phong tục, tập quán, lễ hội, đình, chùa, danh lam thắng cảnh, động thực vật...▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC | VIỆT NAM | TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 915.97003 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VL.001693
»
MARC
-----
|
|
|
|
|