|
1/. Báo săn / Thục Quyên. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 596.533 / B 108▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017395; LC.017396
»
MARC
-----
|
|
2/. Cá voi xanh / Huy Toàn. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 596.535 / C 100▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017401; LC.017402
»
MARC
-----
|
|
3/. Chim / Hồng Quang biên soạn. - H. : Mỹ thuật, 2008. - 12tr.; 21cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC | KIẾN THỨC | CHIM▪ Ký hiệu phân loại: 590 / CH310▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.001170
»
MARC
-----
|
|
4/. Dơi xám / Thục Quyên. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 596.533 / D 462▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017397; LC.017398
»
MARC
-----
|
|
5/. Du lịch trong thế giới các loài vật dưới nước / Võ Châu, Hồng Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 123 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 59(098) / D500L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015869; LC.015870
»
MARC
-----
|
|
6/. Gấu trắng bắc cực / Tường Chi. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 596 / G 125▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017403; LC.017404
»
MARC
-----
|
|
7/. Gấu trúc / Thanh Chi. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28tr.; 19cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 596 / G125TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017405; LC.017406
»
MARC
-----
|
|
8/. Hổ Bengal / Tường Chi. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 596.533 / H 450▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017409; LC.017410
»
MARC
-----
|
|
9/. Sếu đầu đỏ / Bùi Hoàng Linh. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 596.533 / S 259▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017399; LC.017400
»
MARC
-----
|
|
10/. Tê giác đen / Bùi Việt. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28tr.; 19cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | TÊ GIÁC ĐEN▪ Ký hiệu phân loại: 596.537 / T250GI▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017407; LC.017408
»
MARC
-----
|