- TÌM KIẾM -
Thư viện phường Tân An
|
|
1/. 72 vấn đề khoa học giảm béo / Điền Tuệ chủ biên; Nguyễn Tiến Chiêm dịch. - H. : Thanh niên, 2002. - 124 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: BỆNH BÉO PHÌ | Y HỌC | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 616N.73 / B112H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000153
»
MARC
-----
|
|
2/. Các phương pháp giảm cân chống béo phì / Trần Văn Bảo. - H. : Thanh niên, 2002. - 215 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | PHƯƠNG PHÁP | ĐIỀU TRỊ | BỆNH BÉO PHÌ▪ Ký hiệu phân loại: 616N.73 / C101P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016443; LC.016444; LC.016445
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang phòng ngừa và chữa trị bệnh béo phì / Paul Laza; Đặng Thị Ngọc Trâm dịch. - H. : Thanh niên, 2003. - 143 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | PHƯƠNG PHÁP | ĐIỀU TRỊ | BỆNH BÉO PHÌ▪ Ký hiệu phân loại: 616N.73 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016411; LC.016412; LC.016413
»
MARC
-----
|
|
4/. Bí quyết vận khí để trị bệnh / Phạm Văn Chính. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2002. - 52 tr.; 19 cm. - (Tủ sách Khí công - Dưỡng sinh)Tóm tắt: Giới thiệu cách vận khí để thay đổi thói quen, phương pháp ăn uống để trị mất ngủ, ổn định thần kinh và một số bệnh mãn tính khác▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ | KHÍ CÔNG | BÉO PHÌ | MẤT NGỦ▪ Ký hiệu phân loại: 616N.73 / PH561P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016408; LC.016409; LC.016410
»
MARC
-----
|
|
5/. Trẻ em béo phì / Florence Arnold Richez; Lê Văn Phú, Lê Tú Anh biên dịch. - H. : Y học, 2003. - 189 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | SINH LÝ BỆNH | PHƯƠNG PHÁP | ĐIỀU TRỊ | BỆNH BÉO PHÌ | TRẺ EM | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 616N.73 / TR200E▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018225; LC.018226
»
MARC
-----
|
|
|
|
|