|
1/. 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng / Thảo Nguyên chủ biên. - H. : Dân trí, 2017. - 211tr. : Minh hoạ; 21cmTóm tắt: Tổng hợp những từ vựng sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày có kèm theo ví dụ minh hoạ▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG NHẬT▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / M458NGH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005164
»
MARC
-----
|
|
2/. Tập viết tiếng Nhật - Katakana / Thảo Nguyên chủ biên. - H. : Dân trí, 2017. - 131tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TẬP VIẾT | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / T123V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000886
»
MARC
-----
|
|
3/. Tập viết tiếng Nhật thông dụng / Thảo Nguyên chủ biên. - H. : Dân trí, 2017. - 174tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TẬP VIẾT▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / T123V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000975
»
MARC
-----
|
|
4/. Tập viết tiếng Nhật Kanji / Thảo Nguyên. - H. : Dân trí, 2016. - 110tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TẬP VIẾT | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / T123V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000976
»
MARC
-----
|
|
5/. Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu / Thảo Nguyên chủ biên. - H. : Dân trí, 2017. - 215tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TẬP VIẾT | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / T306NH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Đã cho mượn: NL.000885
»
MARC
-----
|
|
6/. Tự học tiếng Nhật căn bản : Trình độ sơ cấp / Thảo Nguyên chủ biên. - H. : Dân trí, 2017. - 254tr.; 24cmTóm tắt: Gồm 25 bài học và thực hành căn bản tiếng Nhật dành cho người tự học▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / T550H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000974
»
MARC
-----
|
|
7/. Từ vựng tiếng Nhật N5 / Thảo Nguyên chủ biên. - H. : Dân trí, 2017. - 146tr. : Minh hoạ; 21cmTóm tắt: Tổng hợp những từ vựng sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày có kèm theo ví dụ minh hoạ▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG NHẬT▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / T550V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005301
»
MARC
-----
|
|
8/. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Thảo Nguyên chủ biên. - H. : Dân trí, 2017. - 269tr. : Minh hoạ; 21cmTóm tắt: Tổng hợp những từ vựng sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày có kèm theo ví dụ minh hoạ▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG NHẬT▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / T550V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Đã cho mượn: NV.005165
»
MARC
-----
|