- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN CỜ ĐỎ
|
|
1/. Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng và nhóm biên soạn. - H. : Dân trí, 2014. - 386tr.; 18cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ TRÁI NGHĨA | TỪ ĐỒNG NGHĨA | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000111
»
MARC
-----
|
|
2/. Từ điển đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng và nhóm biên soạn. - H. : Dân trí, 2014. - 325tr.; 18cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐỒNG ÂM | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.92281 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000110
»
MARC
-----
|
|
3/. Từ điển đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng và nhóm biên soạn. - H. : Dân trí, 2014. - 497tr.; 18cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000109
»
MARC
-----
|
|
4/. 3000 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng = Practical English conversation sentences / Phạm Cao Hoàn biên soạn. - H. : Thanh niên, 2018. - 395tr.; 19cm. - 1 CDTóm tắt: Cung cấp những mẫu câu hội thoại phổ biến nhất trong cuộc sống về các chủ đề như: Đàm thoại xã giao, Học hành, Ăn uống, Công việc, Các loại dịch vụ, Chăm sóc sức khoẻ, Phương tiện giao thông, Giao dịch ngoại thương, Các dịch vụ giải trí. Sau những mẫu câu tiếng Anh là câu phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa▪ Từ khóa: ĐÀM THOẠI | MẪU CÂU | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100NG▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005933
»
MARC
-----
|
|
5/. Các lỗi ngữ pháp phổ biến - Nội dung, căn nguyên và cách sửa / Cao Xuân Hạo, Lý Tùng Hiếu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 283tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày các lỗi vi phạm vào những quy tắc cơ bản như: Lỗi về cấu trúc câu, lỗi về cấu trúc ngữ đoạn, lỗi về cách dùng từ công cụ, lỗi trong cách chấm câu, được phân loại và sắp xếp thành 4 chương sách▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 495.9225 / C101L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.007041
»
MARC
-----
|
|
6/. Cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2018. - 490tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | CẤU TẠO TỪ▪ Ký hiệu phân loại: 495.922 / C125T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.006491
»
MARC
-----
|
|
7/. Cú pháp tiếng Việt / Nguyễn Văn Hiệp. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 310tr. : Hình vẽ, bảng; 24cm. - (Tủ sách Khoa học)Tóm tắt: Trình bày vài nét về lịch sử nghiên cứu cú pháp Tiếng Việt. Nêu lên các bình diện nghiên cứu, thành phần, tình thái, ngôn trung, loại hình của câu. Một số khái niệm công cụ, chỉ tố liên kết trong văn bản▪ Từ khóa: CÚ PHÁP | TIẾNG VIỆT | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 495.9225 / C500PH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000843
»
MARC
-----
|
|
8/. Hồ Chí Minh những mạch nguồn văn hoá : Chuyên luận / Nguyễn Thanh Tú. - H. : Quân đội nhân dân, 2013. - 459tr.; 21cmTóm tắt: Chuyên luận chia làm 2 phần : Hồ Chí Minh và những mạch nguồn ngôn ngữ văn hoá Việt Nam, Hồ Chí Minh và những mạch nguồn ngôn ngữ văn hoá thế giới.▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH | VĂN HOÁ | NGÔN NGỮ | TIẾNG VIỆT | CHUYÊN LUẬN▪ Ký hiệu phân loại: 306.44 / H450CH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.002584
»
MARC
-----
|
|
9/. Lỗi từ vựng và cách khắc phục / Hồ Lê, Trần Thị Ngọc Lang, Tô Đình Nghĩa. - Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2018. - 193tr; 21cmTóm tắt: Xuất phát từ việc điều tra lỗi chính tả, từ vựng, ngữ pháp qua 5000 bài viết của học sinh, sinh viên và một số bài trên các báo...Tác giả tìm hiểu nguyên nhân, phân loại lỗi, phân tích từng loại lỗi rồi soạn các bài tập(có đáp án) để người sử dụng rèn luyện và khắc phục▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 495.92281 / L452T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.006128
»
MARC
-----
|
|
10/. Lược sử Việt ngữ học / B.s.: Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Nguyễn Huy Cẩn, Nguyễn Đức Dân... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tri thức, 2017. - 939tr. : Bảng; 24cmTóm tắt: Khái quát về sự hình thành và phát triển của tiếng Việt và Việt ngữ học; Những nghiên cứu về tiếng Việt giai đoạn cổ trung đại, cận hiện đại▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ HỌC | LỊCH SỬ | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.92209 / L557S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000861
»
MARC
-----
|
|
|
|
|