- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN CÁI RĂNG
|
|
1/. Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Green, Michael Thorn; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997; 21cmT. 1. - 4 tậpTóm tắt: Bộ sách rèn luyện kỹ năng nghe bằng phương pháp giao tiếp có tính hệ thống và sư phạm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-05=V / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005858
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Green, Michael Thorn; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997; 21cmT. 2. - 4 tậpTóm tắt: Bộ sách rèn luyện kỹ năng nghe bằng phương pháp giao tiếp có tính hệ thống và sư phạm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-05=V / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005859
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Green, Michael Thorn; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997; 21cmT. 3. - 4 tậpTóm tắt: Bộ sách rèn luyện kỹ năng nghe bằng phương pháp giao tiếp có tính hệ thống và sư phạm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-05=V / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005860
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Green, Michael Thorn; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997; 21cmT. 4. - 4 tậpTóm tắt: Bộ sách rèn luyện kỹ năng nghe bằng phương pháp giao tiếp có tính hệ thống và sư phạm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-05=V / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005861
»
MARC
-----
|
|
5/. Nghe và hiểu tiếng Anh qua radio = English radio and TV / Hoàng Phương. - H. : Thống kê, 2003. - 203tr.; 21cm. - (Tiếng Anh cho mọi người)Tóm tắt: Có nội dung đa dạng và từ chuyên môn trong ngành truyền thông. Ngoài ra còn có phần phân biệt âm dễ gây hiểu lầm cho người nghe, giúp bạn độc rèn luyện kỹ năng nghe của mình, từ đó có thể phát triển cả kỹ năng nói một cách tự nhiên▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-09=V / NGH200V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.006091
»
MARC
-----
|
|
6/. Nghe và hiểu tiếng Anh qua điện thoại = Telephoning in English / Hoàng Phương. - H. : Thống kê, 2003. - 203tr.; 21cm. - (Tiếng Anh cho mọi người)Tóm tắt: Gồm nhiều mẫu đàm thoại ở nhiều tình huống khác nhau với các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp qua điện thoại để giúp bạn đọc thực hiện được cuộc gọi và lấy được thông tin như ý▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-09=V / NGH200V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.006092
»
MARC
-----
|
|
|
|
|