- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN THỐT NỐT
|
|
1/. ABC - 1000 câu hay trong tiếng Anh / Trần Chí Thiện. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 87tr.; 19cmTóm tắt: Gồm 1000 câu hay trong tiếng Anh được trích dịch từ các tác phẩm văn học nổi tiếng của nước ngoài, được dịch sang tiếng Việt và sắp xếp theo trật tự ABC giúp bạn đọc tham khảo để rèn luyện khả năng viết câu bằng tiếng Anh của mình▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CÂU▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-075=V / A100B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.015400
»
MARC
-----
|
|
2/. Ảnh nghệ thuật câu lạc bộ nhiếp ảnh nữ Đồng bằng sông Cửu Long = The Mekong delta wonmen photographer club. - Cần Thơ : Hội Văn nghệ, 2000. - 96tr.; 21cmTóm tắt: Tập ảnh giới thiệu các bức ảnh đẹp của 24 tay máy nữ của các tỉnh: Cần Thơ, Sóc Trăng, Vĩnh Long, Long An, Minh Hải thuộc câu lạc bộ nhiếp ảnh nữ Đồng bằng sông Cửu Long▪ Từ khóa: TẬP ẢNH | CÂU LẠC BỘ NHIẾP ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 779 / A107NGH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VL.002014
»
MARC
-----
|
|
3/. Ảnh nghệ thuật Câu lạc bộ nhiếp ảnh nữ Đồng bằng sông Cửu Long = The Mekong delta wonmen photographer club. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2006. - 70tr.; 21cmTóm tắt: Tập ảnh giới thiệu các bức ảnh đẹp của 13 thành viên của Câu lạc bộ nhiếp ảnh nữ Đồng bằng sông Cửu Long▪ Từ khóa: TẬP ẢNH | CÂU LẠC BỘ NHIẾP ẢNH | CẦN THƠ | NHIẾP ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 779 / A107NGH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VL.002013
»
MARC
-----
|
|
4/. 365 ngày phát triển IQ: Câu đố lý thú / Minh Tâm dịch. - H. : Mỹ thuật, 2018. - 71tr. : Tranh màu; 21cm▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B100TR▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.007589
»
MARC
-----
|
|
5/. 365 ngày phát triển IQ: Câu đố mở rộng trí tuệ / Minh Tâm dịch. - H. : Mỹ thuật, 2018. - 71tr. : Tranh màu; 21cm▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B100TR▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.007585
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài tập ghép câu tiếng Anh = Sentences matching / Nguyễn Tấn Lực. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2002. - 130tr.; 19cmTóm tắt: Gồm các bài tập ghép câu tiếng Anh từ trình độ sơ cấp, trung cấp và nâng cao có phần đáp án cho từng bài tập▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | BÀI TẬP | CÂU | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-064=V / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.014650
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài tập hoàn tất câu tiếng Anh = Sentences complete / Nguyễn Tấn Lực. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2002. - 112tr.; 19cmTóm tắt: Gồm các bài tập hoàn tất câu tiếng Anh từ trình độ sơ cấp, trung cấp và nâng cao có phần đáp án cho từng bài tập▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CÂU | NGỮ PHÁP | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-064=V / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.014648
»
MARC
-----
|
|
8/. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2013. - 414tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Giới thiệu những câu ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi▪ Từ khóa: DÂN TỘC TÀ ÔI | DÂN TỘC THIỂU SỐ | CA DAO | CÂU ĐỐ | ĐỒNG DAO | TỤC NGỮ | TRÒ CHƠI DÂN GIAN▪ Ký hiệu phân loại: 398.09597 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.020024
»
MARC
-----
|
|
9/. Câu bị động trong tiếng Anh / Ngọc Lam chủ biên. - H. : Giáo dục, 2002. - 95tr.; 21cm. - (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)Tóm tắt: Gồm các chương: Thể bị động. động từ ngoại hướng & động từ nội hướng, thể bị động và các mẫu câu cơ bản, thể bị động và các động từ tường thuật, những lưu ý đặc biệt về thể bị động▪ Từ khóa: CÂU BỊ ĐỘNG | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-06=V / C125B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.015097
»
MARC
-----
|
|
10/. Câu đối : Một loại hình văn học trong nền văn hoá cổ truyền Việt Nam / Lê Hoài Việt khảo cứu. - H. : Phụ nữ, 2001. - 235tr.; 19cm. - (Tủ sách Việt nam cổ học tinh hoa)Tóm tắt: Về câu đối - Một loại hình văn học độc đáo bao gồm: Một đôi câu triết ngôn, một bài thơ cô đọng, một đoạn văn rất gọn, một đặc thù của ngôn ngữ Việt Nam... thể hiện bản sắc văn hoá của dân tộc Việt Nam▪ Từ khóa: CÂU ĐỐI | VĂN HOÁ CỔ TRUYỀN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: V19 / C125Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.013809
»
MARC
-----
|
|
|
|
|