- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN VĨNH THẠNH
|
|
1/. Giới thiệu quyển II bộ "Tư bản" của Các Mác / Đ. I. Rôdenbe. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 402tr.; 21cmTóm tắt: Những biến hoá hình thái của tư bản và tuần hoàn của những biến hoá hình thái ấy; Tư bản cố định và tư bản lưu động; Tái sản xuất và lưu thông của tổng tư bản xã hội▪ Từ khóa: TƯ BẢN | TÁC PHẨM KINH ĐIỂN | ĐỨC | KINH TẾ CHÍNH TRỊ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 330.1 / GI-462TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GV.006588
»
MARC
-----
|
|
2/. Giới thiệu quyển III bộ "Tư bản" của Các Mác / Đ. I. Rôdenbe. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 640tr.; 21cmTóm tắt: Nguyên lí, quy luật, giá thị thặng dư, lợi nhuận của chủ nghĩa tư bản. Sự chuyển hoá tư bản hàng hoá và tư bản tiền tệ thành tư bản kinh doanh. Hàng hoá và tiền tệ. Các loại thu nhập và nguồn gốc thu nhập của CNTB▪ Từ khóa: TƯ BẢN | TÁC PHẨM KINH ĐIỂN | ĐỨC | KINH TẾ CHÍNH TRỊ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 330.1 / GI-462TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GV.006589
»
MARC
-----
|
|
3/. Giới thiệu quyển I bộ "Tư bản" của Các Mác / Đ. I. Rôdenbe. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 670tr.; 21cmTóm tắt: Đối tượng nghiên cứu hàng hoá và tiền tệ; Sự chuyển hoá của tiền tệ thành tư bản; Sự sản xuất ra giá trị thặng dư tuyệt đối, giá trị thặng dư tương đối; Tiền công tính theo thời gian và sản phẩm; Quá trình tích lỹ tư bản▪ Từ khóa: TƯ BẢN | TÁC PHẨM KINH ĐIỂN | ĐỨC | KINH TẾ CHÍNH TRỊ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 330.1 / GI-462TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GV.006587
»
MARC
-----
|
|
4/. Những vấn đề lý luận và thực tiễn mới đặt ra trong tình hình hiện nay : Lưu hành nội bộ / Phùng Hữu Phú chủ biên, Nguyễn Viết Thông, Hoàng Chí Bảo. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 21cmT. 2. - 746tr.Tóm tắt: Tập hợp các bài viết làm sáng tỏ hơn những vấn đề bức xúc về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Vấn đề thời đại, chủ nghĩa tư bản, kinh tế và xã hội, cách mạng khoa học và công nghệ, chiến tranh và hoà bình, các đảng phái chính trị▪ Từ khóa: CHỦ NGHĨA XÃ HỘI | CHỦ NGHĨA TƯ BẢN | BÀI VIẾT | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 320.5 / NH556V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GV.004633
»
MARC
-----
|
|
|
|
|