- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN PHƯỜNG TÂN AN
|
|
1/. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây sắn (khoai mỳ) : Sách học làm người / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc. - H. : Lao động Xã hội, 2004. - 93tr.; 21cm▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | KĨ THUẬT | CÂY CÓ CỦ | SẮN | THÂM CANH▪ Ký hiệu phân loại: 633.15 / C126C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001114
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả / Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Bích Liên, Phan Thị Liên.... - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 67tr.; 24cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | KỸ THUẬT | CẮT TỈA | RAU | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 745.1 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000924
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho khoai sắn : Khoai lang, khoai tây, khoai môn / Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 119tr.; 19cm. - (Cẩm nang Nhà nông)Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng trừ bệnh cho khoai lang; chăm sóc và phòng bệnh cho cây khoai tây, kỹ thuật trồng một số khoai khác; chăm sóc và phòng bệnh cho cây sắn▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | PHÒNG BỆNH | CHĂM SÓC | CHỌN GIỐNG | CÂY ĂN CỦ | KHOAI LANG | KHOAI TÂY | KHOAI MÔN▪ Ký hiệu phân loại: 633.6 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.002381
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh chủ biên ; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 134tr.; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)Tóm tắt: Khái quát về nông nghiệp hữu cơ, thực trạng và xu thế phát triển của nông nghiệp hữu cơ; yêu cầu kỹ thuật sản xuất sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Hướng dẫn kỹ thuật trồng các loại rau, củ, quả hữu cơ như: cà chua, ớt, dưa chuột, đậu đũa, bắp cải, rau chân vịt, cà rốt, rau cần, su hào, rau diếp▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | RAU | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023222
»
MARC
-----
|
|
5/. Làm đồ chơi từ rau củ quả / Nguyễn Hữu Thang. - H. : Phụ nữ, 2007. - 31tr.; 22cm▪ Từ khóa: ĐỒ CHƠI | RAU CỦ QUẢ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 371.33 / L104Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.020560; LC.020561
»
MARC
-----
|
|
6/. Làm đồ chơi từ rau củ quả / Nguyễn Hữu Thắng biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2007. - 31 tr; 22 cm. - (Bé khéo tay hay làm)▪ Từ khóa: ĐỒ CHƠI | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / L104Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000675; LC.000676
»
MARC
-----
|
|
7/. Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em / Lý Minh Minh biên soạn; Nhất Như, Phạm Cao Hoàn biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2003. - 80 tr.; 27cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | NỘI THẤT | NHÀ CỦA | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 745.19 / PH431N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000229
»
MARC
-----
|
|
8/. Play with sticker vegetables. - New Delhi : Dreamland Publications, 2023. - 16tr.; 28cm▪ Từ khóa: TRÒ CHƠI | DÁN HÌNH | RAU CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / PL100W▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.002429
»
MARC
-----
|
|
|
|
|