- TÌM KIẾM -
Thư viện phường Tân An
|
|
1/. Cẩm nang phòng chống ma tuý học đường cho học sinh trung học cơ sở / Trần Tĩnh, Trương Hiểu Xuân; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 135tr. : Hình ảnh; 21cmTóm tắt: Giúp các em nhận thức về ma tuý; ma tuý đồng nghĩa với huỷ diệt; xây dựng ý thức phòng chống ma tuý. Giúp các em đi tiên phong trong đấu tranh phòng chống ma tuý▪ Từ khóa: TỆ NẠN XÃ HỘI | MA TUÝ | PHÒNG CHỐNG | HỌC SINH | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 362.29 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023452
»
MARC
-----
|
|
2/. Giáo dục giới tính cho học sinh phổ thông trung học / Vương Gia Lâm; Đặng Văn Hảo biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 220tr.; 21cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC GIỚI TÍNH | HỌC SINH | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.9071 / GI108D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.002353
»
MARC
-----
|
|
3/. Hướng dẫn giải toán khảo sát hàm số luyện thi đại học : Tóm tắt lý thuyết, hướng dẫn giải toán mẫu, bài tập tự luyện / Lê Hoàng Phò, Nguyễn Quốc Khách. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 467 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: GIẢI TOÁN | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | KHẢO SÁT HÀM SỐ | SÁCH ĐỌC THÊM | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 517.12(075) / H561D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018183; LC.018184
»
MARC
-----
|
|
4/. Vũ điệu quyến rũ / Hồ Cúc biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 142tr.; 20cm. - (Bộ sách học hay làm giỏi. 700 thí nghiệm vui)▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THÍ NGHIỆM | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 001.(098) / V500▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017477; LC.017478
»
MARC
-----
|
|
5/. Vũ điệu quyến rũ / Hồ Cúc biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 147tr.; 20cm. - (Bộ sách học hay làm giỏi. 700 thí nghiệm vui)Tóm tắt: Giới thiệu những thí nghiệm bằng những vật phế thải và một ít dụng cụ, hoá chất chuyên biệt để chứng minh những định luật, định lí đã học ở trường đối với các em học sinh phổ thông▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THÍ NGHIỆM | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH THƯỜNG THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 001.(098) / V500Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017485; LC.017486
»
MARC
-----
|
|
|
|
|