- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN VĨNH THẠNH
|
|
1/. Các dạng đề thi trắc nghiệm Hoá học : Biên soạn theo chương trình và SGK mới áp dụng năm học 2006-2007 / Cao Cự Giác. - H. : Giáo dục, 2007. - 207tr.; 24cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | TRẮC NGHIỆM | ĐỀ THI▪ Ký hiệu phân loại: 540.76 / C102D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GL.000165
»
MARC
-----
|
|
2/. Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học Khối D / Lê Hồng Đức, Đỗ Kim Hảo, Vĩnh Bá. - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 292tr.; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN | NGỮ VĂN | SINH HỌC | TIẾNG ANH | ĐỀ THI | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 507.6 / GI-462TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GL.000595
»
MARC
-----
|
|
3/. Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra hoá học 12 / Nguyễn Văn Thoại, Vũ Anh Tuấn. - H. : Đại học Sư phạm, 2010. - 267tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | LỚP 12 | KIỂM TRA | ĐỀ THI | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 546.076 / K300N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GL.000353
»
MARC
-----
|
|
4/. Suy luận và phương pháp giải nhanh đề thi trắc nghiệm hoá học 12 : Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh ban cơ bản và nâng cao: Ôn luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng / Lê Tấn Diện. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 312tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | LỚP 12 | ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM | SÁCH ĐỌC THÊM | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 546.076 / S523L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GL.000350
»
MARC
-----
|
|
5/. Tuyển tập đề thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A : Dùng cho học viên ôn luyện chuẩn bị cho kì thi chứng chỉ A quốc gia / Trần Văn Diệm biên soạn. - H. : Thanh niên, 2007. - 93tr.; 21cm▪ Từ khóa: ĐỀ THI | TRẮC NGHIỆM | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / T527T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GV.002990
»
MARC
-----
|
|
6/. Tuyển tập đề thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ B : Dùng cho học viên ôn luyện chuẩn bị cho kì thi chứng chỉ B quốc gia / Trần Văn Diệm biên soạn. - H. : Thanh niên, 2007. - 139tr.; 21cm▪ Từ khóa: ĐỀ THI | TRẮC NGHIỆM | TUYỂN TẬP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / T527T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: GV.002991
»
MARC
-----
|
|
|
|
|