- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN H. THỚI LAI
|
|
1/. Biết nghề để thoát nghèo / B.s.: Nguyễn Hà Anh, Vũ Mộc Miên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2014. - 132tr.; 21cm. - (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)Đầu bìa sách ghi: Hội đồng Chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấnTóm tắt: Cung cấp những thông tin bổ ích cho bà con nông dân về tầm quan trọng của học nghề, các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề ngắn hạn, quyền và trách nhiệm của người học nghề và các bên liên quan trong đào tạo nghề ngắn hạn đối với lao động nông thôn▪ Từ khóa: NÔNG THÔN | DẠY NGHỀ | HỌC NGHỀ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 331.25 / B308NGH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CV.009230
»
MARC
-----
|
|
2/. 9 nghề cho chín / Tuyết Hường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 184tr. : Ảnh; 20cm. - (Nghĩ thử làm thật)Tóm tắt: Chia sẻ những trải nghiệm về những công việc khác nhau, giúp bạn trẻ chủ động, linh hoạt trong quá trình tìm việc, học nghề từ đó mở ra nhiều cơ hội thành công hơn trong cuộc sống▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC NGHỀ NGHIỆP | KĨ NĂNG SỐNG | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 158.7 / CH311NGH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CV.009778
»
MARC
-----
|
|
3/. Chưa thử sao biết không thể ? / Lâm Moon. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 177tr. : Ảnh; 20cm. - (Nghĩ thử làm thật)Tóm tắt: Những trải nghiệm của tác giả về cuộc sống, giúp bạn trẻ dám đương đầu với các công việc mới khác nhau. Những kĩ năng sống trong các môi trường làm việc khác nhau. Cách thay đổi tư duy, thói quen để trở thành người chuyên nghiệp▪ Từ khóa: THÀNH CÔNG CÁ NHÂN | TÂM LÍ HỌC NGHỀ NGHIỆP | KĨ NĂNG SỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 158.7 / CH551TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CV.009010
»
MARC
-----
|
|
4/. Sổ tay hướng nghiệp - học nghề cho lao động trẻ / B.s.: Nguyễn Thị Lê Hương, Đặng Thị Huyền. - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - 199tr. : Hình vẽ, bảng; 21cmĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Dạy nghềTóm tắt: Cung cấp một số thông tin cần thiết để lựa chọn nghề nghiệp, thông tin về đào tạo nghề tại Việt Nam và mô tả về nghề của 67 nghề trong xã hội▪ Từ khóa: NGHỀ NGHIỆP | HƯỚNG NGHIỆP | HỌC NGHỀ | VIỆT NAM | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 331.702 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CV.008767
»
MARC
-----
|
|
|
|
|