- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN PHƯỜNG TÂN AN
|
|
1/. Các nước trên thế giới / Rob Bowden; Đỗ Đức Thịnh dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÝ | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ | ANH | ĐẤT NƯỚC | CON NGƯỜI▪ Ký hiệu phân loại: 91(N523) / A107▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000408; LC.000409
»
MARC
-----
|
|
2/. Australia đất nước, con người / Phạm Hoàng Hải. - H. : Thế giới, 2003. - 203 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐẤT NƯỚC | ÔXTRAYLIA▪ Ký hiệu phân loại: 91(N91) / A111Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018233; LC.018234
»
MARC
-----
|
|
3/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.2. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000550; LD.000551
»
MARC
-----
|
|
4/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007; 19 cmT.3. - 110 Tr▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000552; LD.000553
»
MARC
-----
|
|
5/. Aschie Tập 4 / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.4. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000554; LD.000555
»
MARC
-----
|
|
6/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.5. - 110 tr.▪ Từ khóa: .VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000556; LD.000557
»
MARC
-----
|
|
7/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.6. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000558; LD.000559
»
MARC
-----
|
|
8/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007; 19 cmT.7. - 110 Tr▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000560; LD.000561
»
MARC
-----
|
|
9/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.8. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000562; LD.000563
»
MARC
-----
|
|
10/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.9. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000564; LD.000565
»
MARC
-----
|
|
|
|
|