|
1/. Ăn uống chữa bệnh thường gặp / Lê Ninh; Tô Phương Cường biên dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 328tr.; 21cm. - (Tiến sĩ y học giải đáp - Một vạn câu hỏi vì sao?)▪ Từ khóa: Y HỌC CỔ TRUYỀN | BÀI THUỐC | CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | ĐIỀU TRỊ | BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / Ă115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001994
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn uống chữa bệnh nam giới / Lư Đại Lâm, Phạm Kỳ Hy, Hồng Quảng Hoè...; Đoàn Sự: dịch. - H. : Y học, 2008. - 191tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu sơ lược bệnh và triệu chứng các bệnh nam giới. Cách chế biến các món ăn làm thuốc để trị từng bệnh. Một số bài thuốc điều trị bệnh▪ Từ khóa: NAM GIỚI | LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | CHỮA BỆNH | PHÒNG BỆNH | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 615.31 / Ă115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000691
»
MARC
-----
|
|
3/. Ăn uống chữa bệnh nam giới / Lư Đại Lâm, Phạm Kỳ Hy dịch. - H. : Y học, 2008. - 191 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | CHỮA BỆNH | PHÒNG BỆNH | NAM GIỚI | SÁCH HƯỚNG DẪN | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 613.081 / ĂN115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.020748; LC.020749
»
MARC
-----
|
|
4/. 3 điều quý nhất cho sức khỏe / Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 278 Tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 613 / B 100 Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.021765; LC.021766
»
MARC
-----
|
|
5/. Bảo vệ gan khỏe mạnh / Lý Hưng Vượng. - H. : Thanh niên, 2012. - 299 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | CHĂM SÓC | SỨC KHỎE▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / B 108 V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.021759; LC.021760
»
MARC
-----
|
|
6/. Bệnh thủy đậu / Thanh Chi. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 615V.22 / B 256▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017413; LC.017414
»
MARC
-----
|
|
7/. 430 điều kiêng kỵ để bảo vệ sức khỏe / Nguyễn Khắc Khoái. - H. : Thanh niên, 2012. - 422 Tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 613 / B 454 TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.021753; LC.021754
»
MARC
-----
|
|
8/. 33 phương pháp tập luyện chăm sóc cơ khớp, khí huyết và trí nhớ / Hà Sơn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 138 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH HỆ CƠ XƯƠNG | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613.7 / B100M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.021829; LC.021830
»
MARC
-----
|
|
9/. 320 câu hỏi về phòng chữa bệnh cảo mạo / Vương Hồng Mô chủ biên; Phạm Ninh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 362 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | CẢM CÚM | BỆNH LÝ | KIẾN THỨC | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 619.6 / B100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018187; LC.018188
»
MARC
-----
|
|
10/. 365 phương pháp tự chăm sóc sức khoẻ của phụ nữ / Ngọc Khánh biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2010. - 211 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | SỨC KHOẺ | PHỤ NỮ▪ Ký hiệu phân loại: 613.082 / B100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000764; LC.001281
»
MARC
-----
|