|
1/. Các loài mèo lớn / Jonathan Sheikh - Miller, Stephanie Turnbull; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHAO THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C101L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000501
»
MARC
-----
|
|
2/. Các loài chim / Gillian Doherty; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 63 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHAO THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C101L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000502
»
MARC
-----
|
|
3/. Các loài sâu bọ / Rosie Dickins; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C101L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000498
»
MARC
-----
|
|
4/. Xác ướp và kim tự tháp / Sam Japlin; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Thế giới, 2016. - 47 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C101Ư▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000503
»
MARC
-----
|
|
5/. Con nào ở nhà nấy : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học / Alefandro Algarra, Ricio Bonilla; Phương Thuý dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 35 tr.; 23 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC | TUỔI MẪU GIÁO | TIỂU HỌC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 372.2 / C430N▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000484
»
MARC
-----
|
|
6/. Động vật muôn màu : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học / Alefandro Algarra, Ricio Bonilla; Phương Thuý dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 35tr.; 23cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC | TUỔI MẪU GIÁO | TIỂU HỌC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 372.2 / Đ455V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000485
»
MARC
-----
|
|
7/. Giác quan các loài : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học / Alefandro Algarra, Ricio Bonilla; Phương Thuý dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 35 tr.; 23 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC | TUỔI MẪU GIÁO | TIỂU HỌC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 372.2 / GI101Q▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000483
»
MARC
-----
|
|
8/. Hiệp sĩ / Rachel Firth; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHAO THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / H307S▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000500
»
MARC
-----
|
|
9/. Khủng long / Rachel Firth; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 63 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / KH513L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000499
»
MARC
-----
|
|
10/. 10 vạn câu hỏi vì sao : Các loài động vật / Ngô Thuý Hồng biên soạn. - H. : Mỹ thuật, 2016. - 79 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH HỎI ĐÁP | ĐỘNG VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 590 / M558V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000505
»
MARC
-----
|