|
1/. 318 món ăn dinh dưỡng và bệnh béo phì ở trẻ em / Quỳnh Anh. - H. : Hồng Đức, 2013. - 240 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NẤU ĂN | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000391
»
MARC
-----
|
|
2/. Bón phân khoa học - Phân hữu cơ thay thế phân hoá học / Tân Sỹ Hữu, Đà Thiếu Phương, Vu Mạnh Sinh, ...; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 99tr.. - 21cmTóm tắt: Giới thiệu các loại phân bón thay thế. Hướng dẫn kỹ thuật sử dụng giảm liều lượng , tăng hiệu quả phân bón hoá học và kỹ thuật trồng một số loại cây phân xanh.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | PHÂN BÓN | CÂY TRỒNG▪ Ký hiệu phân loại: 631.8 / B430PH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001509
»
MARC
-----
|
|
3/. Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 222 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | CHĂN NUÔI | NÔNG DÂN | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 630 / C101G▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000289; KC.000290
»
MARC
-----
|
|
4/. Các món gà thông dụng / Nguyễn Thị Phụng. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2013. - 127 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NẤU ĂN | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | CHẾ BIẾN | MÓN GÀ▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / C101M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000395
»
MARC
-----
|
|
5/. Cách chế biến các món chè / Thu Nga, Hồng Lam. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 159 tr.; 16 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | CHẾ BIẾN | NẤU ĂN | CHÈ | MÓN TRÁNG MIỆNG▪ Ký hiệu phân loại: 641.6 / C102C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000696
»
MARC
-----
|
|
6/. Cách làm các loại nước / Nôi dung: Thu Nga, Hồng Lam. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 141 tr.; 16 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NỘI TRỢ | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C102L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000702
»
MARC
-----
|
|
7/. Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng : Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành / Nguyễn Duy Minh. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 21 cmT.1. - 111 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CÂY TRỒNG | NHÂN GIỐNG | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000293; KC.000294
»
MARC
-----
|
|
8/. Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng : Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành / Nguyễn Duy Minh. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 21 cmT.2. - 178 tr.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CÂY TRỒNG | NHÂN GIỐNG | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000295; KC.000296
»
MARC
-----
|
|
9/. Chim yến và kỹ thuật nuôi lấy tổ / Nguyễn Khoa Diệu Thu. - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2013. - 268 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | CHĂN NUÔI | KỸ THUẬT | CHIM YẾN▪ Ký hiệu phân loại: 636.6 / CH310Y▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000372
»
MARC
-----
|
|
10/. Gia đình / Hà Sơn, Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 198 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NẤU ĂN | SÁCH HƯỚNG DẪN CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | KỸ THUẬT | CHĂM SÓC | SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / GI100Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000559
»
MARC
-----
|