- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN CỜ ĐỎ
|
|
1/. Hôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam / Bùi Ngọc Quang. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 234tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt NamTóm tắt: Tìm hiểu những vấn đề quan hệ tộc người trong nước và xuyên biên giới, vừa góp phần nhìn nhận sự biến đổi của các hình thức hôn nhân và gia đình. Đồng thời, cung cấp thêm nguồn tư liệu quý và hiểu biết về các tộc người thuộc nhóm ngữ hệ Mon - Khơ me▪ Từ khóa: DÂN TỘC BRÂU | HÔN NHÂN | GIA ĐÌNH | KON TUM | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 305.89593 / H454NH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005700
»
MARC
-----
|
|
2/. H'mon Giông mài đao (Giông Pat Dao) và Chàng Kram Ngai (Tơdăm Kram Ngai) / Phan Thị Hồng sưu tầm, dịch, chú thích; Nghệ nhân truyền xướng: Y Ngao; cộng tác viên: Y Turr. - H. : NXb. Hội Nhà văn, 2017. - 447tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | TRUYỆN KỂ | KON TUM | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.20959761 / HM430GI▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005581
»
MARC
-----
|
|
3/. Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiều số tỉnh Kom Tum / Phùng Sơn. - H. : Mỹ thuật, 2016. - 235tr.; 21cmĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Khái quát về mỹ thuật dân gian Kon Tum. Tìm hiểu tính chất, đặc trưng, nền móng xã hội, hệ thống nghệ thuật, nghệ nhân dân gian và một số hình thức nghệ thuật trong mỹ thuật dân gian ở Kon Tum như nghệ thuật tạo hình dân gian và nghệ thuật trang trí dân gian▪ Từ khóa: KON TUM | NGHỆ THUẬT TẠO HÌNH | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 745.0959761 / M600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.004600
»
MARC
-----
|
|
4/. Nghi lễ cộng đồng của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / A Tuấn. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 318tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt NamTóm tắt: Giới thiệu một số nghi lễ cộng đồng tiêu biểu của người Xơ Teng, vai trò sự biến đổi và những vấn đề đặt ra đối với nghi lễ cộng đồng của người Xơ Teng hiện nay▪ Từ khóa: NGHI LỄ CỘNG ĐỒNG | PHONG TỤC | NGƯỜI XƠ TENG | KON TUM▪ Ký hiệu phân loại: 395.30959761 / NGH300L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005590
»
MARC
-----
|
|
|
|
|