- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN THỚI LAI
|
|
1/. Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn. - H. : Giao thông Vận tải, 2016. - 194tr. : Minh hoạ; 19cmĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tảiTóm tắt: Trình bày những kỹ năng, kinh nghiệm người lái xe ô tô cần biết để lái xe an toàn, hiểu và nhận biết rủi ro khi lái xe▪ Từ khóa: AN TOÀN GIAO THÔNG | LÁI XE | Ô TÔ | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 363.12 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CV.009387
»
MARC
-----
|
|
2/. Chế tạo thiết bị chống ngủ gật cho lái xe ô tô / Phạm Mạnh Hùng, Vũ Duy Hải, Lê Quang Thắng. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 79tr. : Minh hoạ; 24cmTóm tắt: Trình bày tình trạng ngủ gật khi lái xe, việc chế tạo các thiết bị chống ngủ gật khi lái xe và một số kết luận quan trọng về các nguyên nhân chính dẫn đến tai nạn cũng như các biện pháp để tránh tai nạn▪ Từ khóa: CHẾ TẠO | Ô TÔ | LÁI XE | THIẾT BỊ CHỐNG NGỦ GẬT▪ Ký hiệu phân loại: 629.2 / CH250T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CL.001025
»
MARC
-----
|
|
3/. Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn / Trương Thành Trung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015. - 178tr. : Minh hoạ; 21cmTóm tắt: Hướng dẫn một số kỹ năng và kinh nghiệm cơ bản nhất giúp người điều khiển phương tiện giao thông một cách an toàn, đúng luật trên lộ trình tham gia giao thông, tránh những va chạm thường gặp và sai lầm dễ mắc phải, những lỗi thường bị xử phạt▪ Từ khóa: Ô TÔ | AN TOÀN GIAO THÔNG | LÁI XE | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 629.283 / H561D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CV.009259
»
MARC
-----
|
|
4/. Sổ tay lái xe ô tô an toàn. - H. : Giao thông Vận tải, 2020. - 216tr.; 21cmĐTTS ghi: Bộ Giao thông vận tảiTóm tắt: Bao gồm những hướng dẫn được đúc kết từ kinh nghiệm thực tế để giúp người điều khiển phương tiện giao thông rút ra những bài học, kỹ năng phòng tránh các nguy hiểm, rủi ro trên đường qua đó nâng cao ý thức tự giác, nghiêm chình chấp hành luật giao thông đường bộ, xoá bỏ nhiều thói quen tuỳ tiện vi phạm quy tắc giao thông góp phần xây dựng "Văn hoá giao thông"▪ Từ khóa: AN TOÀN GIAO THÔNG | Ô TÔ | LÁI XE | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 363.12 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CV.010707
»
MARC
-----
|
|
|
|
|