|
1/. Cẩm nang sinh hoạt học đường : Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 185 tr.; 19 cm. - (Tủ sách "Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên".)▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO VIÊN | TÀI LIỆU THAM KHẢO | PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC | GIÁO DỤC▪ Ký hiệu phân loại: 371.01(V) / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017529; LC.017530
»
MARC
-----
|
|
2/. Địa lý 7 / Phan Huy Xu. - H. : Giáo dục, 2004. - 228 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO VIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 91(070.2) / Đ301▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.019600; LC.019601
»
MARC
-----
|
|
3/. Dung sai lắp ghép / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng chủ biên. - H. : Lao động, 2008. - 68 tr; 24 cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO VIÊN | KỸ THUẬT | DUNG SAI LẮP GHÉP▪ Ký hiệu phân loại: 621 / D513S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001147
»
MARC
-----
|
|
4/. Giáo trình tin học phổ cập cho học sinh và người mới học / Nguyễn Tiến; Nguyễn Văn Hoài. - H. : Thống kê, 2003. - 3 tập; 21 cmT.1 : Tin học căn bản - Windows - Internet. - 240 tr.▪ Từ khóa: TIN HỌC | GIÁO TRÌNH | SÁCH GIÁO VIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.3(07) / GI108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018055; LC.018056
»
MARC
-----
|
|
5/. Giáo trình tin học phổ cập cho học sinh và người mới học / Nguyễn Tiến; Nguyễn Văn Hoài. - H. : Thống kê, 2003. - 3 tập; 21 cmT.2 : Microsoft Excel 2002 - 2003. - 171 tr.▪ Từ khóa: TIN HỌC | GIÁO TRÌNH | SÁCH GIÁO VIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.3(07) / GI108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018057; LC.018058
»
MARC
-----
|
|
6/. Giáo trình tin học phổ cập cho học sinh và người mới học / Nguyễn Tiến; Nguyễn Văn Hoài. - H. : Thống kê, 2003. - 3 tập; 21 cmT.3 : Microsoft Word 2002 - 2003. - 149 tr.▪ Từ khóa: TIN HỌC | GIÁO TRÌNH | SÁCH GIÁO VIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.3(07) / GI108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018059
»
MARC
-----
|
|
7/. Nghệ thuật 1 / Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi. - H. : Giáo dục, 2004. - 251 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO VIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 72(070.1) / NGH250▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.019608
»
MARC
-----
|
|
8/. Tự nhien và xã hội / Bùi Phương Nga. - H. : Giáo dục, 2004. - 160 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO VIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 371.012(070.1) / T550▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.019606; LC.019607
»
MARC
-----
|
|
9/. Tự tạo đồ chơi đơn giản / Lê Khanh biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2006. - 53 tr.; 26 cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO VIÊN | ĐỒ CHƠI | MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 745.592 / T550T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000662
»
MARC
-----
|
|
10/. Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 / Nguyễn Thị Minh Phương. - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 165 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO VIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1)=V / TH308▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018565; LC.018566; LC.018567
»
MARC
-----
|