|
1/. Từ điển Thương mại - kế toán Anh -Việt = English - English - Vietnamese dictionry of commerce and aecouting / Lê Minh Quang. - H. : Thống kê, 2002. - 859tr.; 16cm▪ Từ khóa: THƯƠNG MẠI | KẾ TOÁN | TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 380.3 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015689; LC.015690
»
MARC
-----
|
|
2/. Từ điển Việt - Anh / Quang Hùng. - H. : Thanh niên, 2001. - 799 tr.; 16 cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: A(V)(03)=A / T 550▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016376; LC.016377; LC.016378
»
MARC
-----
|
|
3/. Từ điển danh ngôn : Thế giới và Việt Nam / Nguyễn Nhật Hoài, Vũ Tiến Quỳnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2006. - 401 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | DANH NGÔN | VĂN HỌC | THẾ GIỚI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 080 / T550D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000342
»
MARC
-----
|
|
4/. Từ điển Anh Việt bằng hình : Phương tiện giao thông / Quang Việt biên tập; Bìa và trình bày Đông A. - H. : Mỹ thuật, 2008. - 16tr.; 15cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 423 / T550Đ▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.001291
»
MARC
-----
|
|
5/. Từ điển Anh Việt bằng hình : Thực phẩm / Quang Việt biên tập; Bìa và trình bày Đông A. - H. : Mỹ thuật, 2008. - 16tr.; 15 cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH | SÁCH SONG NGỮ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 423 / T550Đ▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.001290
»
MARC
-----
|
|
6/. Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng. - H. : Dân trí, 2014. - 386tr.; 18cmTóm tắt: Giới thiệu các loại từ đồng nghĩa - trái nghĩa thường gặp trong tiếng Việt, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu và ví dụ về sự xuất hiện của chúng trong ngữ cảnh cụ thể▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN | TỪ ĐỒNG NGHĨA | TỪ TRÁI NGHĨA▪ Ký hiệu phân loại: 495.92203 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.002306
»
MARC
-----
|
|
7/. Từ điển Anh - Việt / Thành Nhân, Nhật Thanh và nhóm biên soạn. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013. - 1135tr.; 18cmTóm tắt: Giới thiệu các mục từ tiếng Anh thông dụng theo nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | ANH - VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 423.028 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.002307
»
MARC
-----
|
|
8/. Từ điển lệnh - tính năng và cách dùng Windows XP : A - Z / Lữ Đức Hào. - H. : Thống kê, 2002. - 505tr.; 20cm▪ Từ khóa: TIN HOC | TỪ ĐIỂN | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | WINDOWS▪ Ký hiệu phân loại: 005.3 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015583; LC.015584
»
MARC
-----
|
|
9/. Tự điển các thế bấm các hợp âm soạn cho đàn Piano và organ / Leonard Voler; Hoàng Phúc soạn dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 134tr.; 30cm▪ Từ khóa: NHẠC CỤ | ĐÀN PIANO | ĐÀN ORGAN | TỪ ĐIỂN | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 786.2 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.019822; LC.019823
»
MARC
-----
|
|
10/. Từ điển tiếng Việt thông dụng 2002 / Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh Nhựt. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2002. - 575tr.; 14cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015677; LC.015678
»
MARC
-----
|