|
1/. Hán - Việt tự điển = 漢越字典 / Thiều Chửu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 1286tr. : Bảng; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / H105V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.008777
»
MARC
-----
|
|
2/. 1000 từ Anh - Việt đầu tiên / An Nhiên. - H. : Dân trí, 2019. - 118tr.; 27cm▪ Từ khóa: SÁCH TRANH | SÁCH THIẾU NHI | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 423 / M458NG▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: BT.005362
»
MARC
-----
|
|
3/. Từ điển Anh - Việt bằng hình ảnh / Vũ Thanh Phong chủ biên, Nhật Thảo, Hồng Vân. - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 48tr.; 26cm▪ Từ khóa: SÁCH TRANH | SÁCH THIẾU NHI | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 423 / T550Đ▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: BT.005363
»
MARC
-----
|
|
4/. Từ điển chính tả học sinh / Nguyễn Như Ý. - H. : Giáo dục, 2003. - 441tr.; 21cmTóm tắt: Gồm những từ ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được xắp xếp theo trật tự ABC▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | HỌC SINH | TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BL.001826
»
MARC
-----
|
|
5/. Từ điển Hàn - Việt / Nguyễn Thị Tố Tâm, Ryu Ji Eun. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2017. - 1261tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.008923
»
MARC
-----
|
|
6/. Từ điển Việt - Nhật / Minh Tân biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2018. - 691tr.; 18cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BN.000695
»
MARC
-----
|
|
7/. Từ điển Nhật - Việt / Hoàng Khang. - H. : Thanh niên, 2020. - 286tr.; 18cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.603 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BN.000696
»
MARC
-----
|
|
8/. Từ điển Nhật - Việt / Minh Tân biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2018. - 915tr.; 18cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.603 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BN.000697
»
MARC
-----
|
|
9/. Từ điển Việt - Hoa thông dụng / Khổng Đức biên soạn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2016. - 1087tr.; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TIẾNG HOA | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BN.000699
»
MARC
-----
|
|
10/. Từ điển Hoa - Việt : 字典越汉 / Khổng Đức, Long Cương biên soạn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2016. - 694tr.; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TIẾNG TRUNG QUỐC | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BN.000700
»
MARC
-----
|