- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. CÁI RĂNG
|
|
1/. Cẩm nang chính sách pháp luật đối với người nhiễm HIV, ảnh hưởng bởi HIV, người điều trị thay thế nghiện chất dạng thuốc phiện, người cai nghiện và người bán dâm. - H. : Lao động xã hội, 2015. - 211tr. : Bảng; 21cmĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hộiTóm tắt: Trình bày dưới dạng những hỏi - đáp những tình huống pháp luật về người nhiễm HIV/AIDS, ảnh hưởng bởi HIV/AIDS; người điều trị thay thế nghiện chất thuốc phiện và người cai nghiện; người bán dâm▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | CHÍNH SÁCH | VIỆT NAM | NGƯỜI CAI NGHIỆN | NGƯỜI NHIỄM HIV | NGƯỜI BÁN DÂM | CẨM NANG | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 344.59704 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.015207
»
MARC
-----
|
|
2/. Giã từ ma tuý - mại dâm / Viết Thực biên soạn. - H. : Lao động, 2002. - 313tr.; 19cmTóm tắt: Cơ chế gây nghiện của ma tuý. Thực trạng tình hình nghiện ma tuý ở Việt Nam. Tình hình mại dâm ở Việt Nam và tội phạm ma tuý, mại dâm nhìn từ góc độ xét xử. Thực hiện chương trình hoạt động phòng, chống tệ nạn mại dâm 2001-2005▪ Từ khóa: MA TUÝ | MẠI DÂM | TỆ NẠN XÃ HỘI | CAI NGHIỆN▪ Ký hiệu phân loại: 619.932 / GI-100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005082
»
MARC
-----
|
|
3/. Hỏi đáp pháp luật về phòng, chống ma tuý và cai nghiện ma tuý tại gia đình và cộng đồng / Vũ Nguyên chủ biên. - H. : Tư pháp, 2012. - 267tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu 170 câu hỏi đáp về phòng chống ma tuý và những quy định chung về pháp luật phòng chống, cai nghiện ma tuý tại gia đình và công đồng, tại cơ sở cai nghiện bắt buộc.▪ Từ khóa: MA TUÝ | CAI NGHIỆN | PHÁP LUẬT | PHÒNG CHỐNG | TỆ NẠN XÃ HỘI | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 345.597 / H428Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.013555
»
MARC
-----
|
|
4/. Ma tuý và các chất gây nghiện - Cách nhận biết và biện pháp giải độc / L. Ron Hubbard; Đỗ Hoàng Dung, Dương Hoàng Tố biên soạn. - H. : Y học, 1998. - 119tr.; 19cmTóm tắt: Gồm 3 phần: Tác hại của ma tuý và các chất giải độc hoá sinh, các biện pháp cai nghiện và giải độc, nguyên tắc chỉ đạo và chương trình thanh tẩy▪ Từ khóa: MA TUÝ | CHẤT GÂY NGHIỆN | CAI NGHIỆN▪ Ký hiệu phân loại: 617.932.1 / M100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.002195
»
MARC
-----
|
|
|
|
|