|
1/. Bầu trời và mặt đất / Yên Thảo lời; Minh Hải minh hoạ. - H. : Kim Đồng, 2012. - 12 tr.; 16 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B125T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023025; LC.023026
»
MARC
-----
|
|
2/. Bỗng dưng cúp điện / Nguyễn Quỳnh lời; Thanh Xuân minh hoạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 16 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | KỸ NĂNG SỐNG | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B455D▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.001022
»
MARC
-----
|
|
3/. Các con vật có tên là từ láy / Thiên Hương lời; Minh Hải minh hoạ. - H. : Kim Đồng, 2012. - 12Tr; 16 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C101C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023013; LC.023014
»
MARC
-----
|
|
4/. Các vật dụng cất trữ đồ đạc / Diệu Linh lời; Minh Hải minh hoạ. - H. : Kim Đồng, 2012. - 12Tr; 16 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C101V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023021; LC.023022
»
MARC
-----
|
|
5/. Cẩn thận với nước / Quỳnh Anh lời; Minh Đức minh hoạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 16 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | KỸ NĂNG SỐNG | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C121T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.001021
»
MARC
-----
|
|
6/. Cây thông xinh đẹp / Virgimie Aladjidi, Rosalinde Bonnet. - H. : Kim Đồng, 2012. - 8 Tr; 13 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C126T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023043; LC.023044
»
MARC
-----
|
|
7/. Con người phức tạp thật / Diệu Thuý lời; Thuỳ Dung tranh. - H. : Kim Đồng, 2012. - 32Tr; 26 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | CON NGƯỜI | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C430N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.022693; LC.022694
»
MARC
-----
|
|
8/. Chúc mừng giáng sinh : ... / Virgimie Aladjidi, Rosalinde Bonnet. - H. : Kim Đồng, 2012. - 8 Tr; 13 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | ...▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / CH506M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023047; LC.023048
»
MARC
-----
|
|
9/. Giáng sinh muôn năm / Virgimie Aladjidi, Rosalinde Bonnet. - H. : Kim Đồng, 2012. - 8 Tr; 13 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / CH506M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023049; LC.023050
»
MARC
-----
|
|
10/. Động vật có đặc điểm khác với giống loài / Diệu Linh lời; Minh Hải minh hoạ. - H. : Kim Đồng, 2012. - 12tr; 16 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / Đ455V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023017; LC.023018
»
MARC
-----
|