|
1/. Âm - dương đối lịch 2003-2010 / Nghiêm Minh Quách. - H. : Văn hoá dân tộc, 2002. - 351.; 24 cm▪ Từ khóa: THIÊN VĂN HỌC | LỊCH PHỔ THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 039 / ÂM120D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016471; LC.016472
»
MARC
-----
|
|
2/. Biển học vô bờ : Tư vấn về phương pháp học tập / Nguyễn Cảnh Toàn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thanh niên, 2003. - 295 tr.; 19 cm. - (Tư vấn tuổi học đường)▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP HỌC TẬP | SÁCH THƯỜNG THỨC | PHỔ THÔNG TRUNG HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 152.5 / B305H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016712; LC.016713; LC.016714
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang phòng chống ma tuý học đường cho học sinh trung học cơ sở / Trần Tĩnh, Trương Hiểu Xuân; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 135tr. : Hình ảnh; 21cmTóm tắt: Giúp các em nhận thức về ma tuý; ma tuý đồng nghĩa với huỷ diệt; xây dựng ý thức phòng chống ma tuý. Giúp các em đi tiên phong trong đấu tranh phòng chống ma tuý▪ Từ khóa: TỆ NẠN XÃ HỘI | MA TUÝ | PHÒNG CHỐNG | HỌC SINH | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 362.29 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023452
»
MARC
-----
|
|
4/. Câu hỏi trắc nghiệm địa lý phổ thông trung học : 711 câu hỏi trắc nghiệm lớp 10, 11, 12 / Nguyễn Phương Liên. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003. - 205 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | VIỆT NAM | SÁCH GIÁO KHOA | PHỔ THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 91(075) / C125H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015743; LC.015744
»
MARC
-----
|
|
5/. Chìa khoá vàng tri thức : Hoá học / Hồ Cúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 182tr.; 20cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | KIẾN THỨC PHỔ THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 540 / CH301KH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017505; LC.017506
»
MARC
-----
|
|
6/. Chìa khoá vàng tri thức : Quốc gia / Hồ Cúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 250tr.; 20cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | KIẾN THỨC PHỔ THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 91(T) / CH301KH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017445; LC.017446
»
MARC
-----
|
|
7/. Giáo dục giới tính cho học sinh phổ thông trung học / Vương Gia Lâm; Đặng Văn Hảo biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 220tr.; 21cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC GIỚI TÍNH | HỌC SINH | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.9071 / GI108D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.002353
»
MARC
-----
|
|
8/. Giáo trình môn học chính trị / Đỗ Công Tuấn chủ biên; Lê Thế Lạng, Nguyễn Đình Trình. - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 286 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | CHÍNH TRỊ HỌC | PHỔ THÔNG CƠ SỞ▪ Ký hiệu phân loại: 32(075) / GI108T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018031; LC.018032
»
MARC
-----
|
|
9/. Hoàng lịch 2003 - 2004 : Quý Mùi - Giáp Thân / Hoàng Bình. - H. : Văn hoá dân tộc, 2002. - 387 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: THIÊN VĂN HỌC | PHỔ THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 039 / H407L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016473; LC.016474
»
MARC
-----
|
|
10/. Hướng dẫn giải toán khảo sát hàm số luyện thi đại học : Tóm tắt lý thuyết, hướng dẫn giải toán mẫu, bài tập tự luyện / Lê Hoàng Phò, Nguyễn Quốc Khách. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 467 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: GIẢI TOÁN | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | KHẢO SÁT HÀM SỐ | SÁCH ĐỌC THÊM | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 517.12(075) / H561D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018183; LC.018184
»
MARC
-----
|