|
1/. Cẩm nang tổng hợp về kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên / Phạm Văn Nhân biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 19 cmT.1. - 395 tr.▪ Từ khóa: CẮM TRẠI | KIẾN THỨC | TRÒ CHƠI | THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 373.04 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000132
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang tổng hợp về kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên / Phạm Văn Nhân biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 19 cmT.2. - 395 tr.▪ Từ khóa: CẮM TRẠI | KIẾN THỨC | TRÒ CHƠI | THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 373.04 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000133
»
MARC
-----
|
|
3/. Cấp cứu thuỷ nạn / Trần Thời. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 71 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CẤP CỨU | HỒI SỨC | CẮM TRẠI | CÔNG TÁC ĐỘI▪ Ký hiệu phân loại: 373.04 / C123T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000137
»
MARC
-----
|
|
4/. Dã ngoại cắm trại / Bạch Văn Quế biên soạn. - H. : Thanh niên, 2013. - 427tr.; 21cm. - (Kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên)▪ Từ khóa: HOẠT ĐỘNG | DÃ NGOẠI | CẮM TRẠI | GIẢI TRÍ NGOÀI TRỜI▪ Ký hiệu phân loại: 796.54 / D100N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001442
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ năng sinh hoạt tập thể / Trần Thời. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 21 cmT.1. - 78 tr.▪ Từ khóa: CẮM TRẠI | THANH NIÊN | KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 373.04 / K600N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000139
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ năng sinh hoạt tập thể / Trần Thời. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 21 cmT.2. - 69 tr.▪ Từ khóa: CẮM TRẠI | THANH NIÊN | KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 373.04 / K600N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000140
»
MARC
-----
|
|
7/. Lều trại / Trần Thời. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 89tr.; 19cm▪ Từ khóa: NGOẠI KHOÁ | TRẠI THIẾU NHI | CẮM TRẠI | SINH HOẠT | THANH THIẾU NIÊN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597 / L259T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000939
»
MARC
-----
|
|
8/. Mật thư / Trần Thời. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 99 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TRÒ CHƠI | THANH THIẾU NIÊN | CẮM TRẠI | SINH HOẠT▪ Ký hiệu phân loại: 373.04 / M124T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000134
»
MARC
-----
|
|
9/. Lửa trại và kỹ năng dẫn chương trình / Tôn Thất Sam. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 112tr.; 19cm▪ Từ khóa: CẮM TRẠI | DẪN CHƯƠNG TRÌNH | KỸ NĂNG SINH HOẠT▪ Ký hiệu phân loại: 373 / L551TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015015; LC.015016; LC.015017; LC.015018
»
MARC
-----
|
|
10/. Vui rèn sống khoẻ / Tôn Thất San. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 131 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SINH HOẠT | THANH THIẾU NIÊN | CẮM TRẠI | TRÒ CHƠI THỂ THAO▪ Ký hiệu phân loại: 373.04 / V510R▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000138
»
MARC
-----
|