|
1/. Làm đẹp bằng mặt nạ dưỡng da / Phúc Minh biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2008. - 134 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP | MẶT NẠ | CHĂM SÓC | DA▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / L104Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008980 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000634; MD.000635
»
MARC
-----
|
|
2/. Làm đẹp 365 ngày / Hứa Nguyện. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2009. - 455 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP | SÁCH HƯỚNG DẪN | TRANG ĐIỂM▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / L104Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009153 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000688; MD.000689
»
MARC
-----
|
|
3/. Mái tóc một góc con người / Karin Luisa Badt ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - H. : Kim Đồng, 2004. - 32tr.; 21cm. - (Thế giới muôn màu)Tóm tắt: Giới thiệu các kiểu tóc trên thế giới có kèm giải thích mỗi một mái tóc phản ánh tính dân tộc, tín ngưỡng, tuổi tác, tình trạng hôn nhân, địa vị xã hội, nghề nghiệp và một số kiểu tóc trong những dịp đặc biệt như ngày cưới, tóc nghi lễ▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | TÓC | NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 391.5 / M103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014096; TV.014097; TV.014098; TV.014099
»
MARC
-----
|
|
4/. 100 bí quyết để chăm sóc mái tóc đẹp / Carol Morley, Liz Wilde; Thanh Diệu biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2004. - 87 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP | SÁCH HƯỚNG DẪN | CHĂM SÓC | TÓC | KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 6X9.815 / M458T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008226 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000478; MD.000479
»
MARC
-----
|
|
5/. Nghệ thuật làm đẹp móng tay, móng chân / Lương Quỳnh Mai, Lý Thanh Trúc biên soạn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 64 tr.; 26 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP | MÓNG TAY | MÓNG CHÂN▪ Ký hiệu phân loại: 6X9.815 / NGH250▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001159 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000420; MD.000421
»
MARC
-----
|
|
6/. Nghệ thuật trang điểm / Trần My biên tập. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 72 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP | KIẾN THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN | THỰC HÀNH | TRANG ĐIỂM▪ Ký hiệu phân loại: 387 / NGH250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007916 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000478; MA.000479
»
MARC
-----
|
|
7/. Nghệ thuật trang điểm cô dâu / Robert Jones; Tiểu Quỳnh biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2009. - 61 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | TRANG ĐIỂM | NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / NGH250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009238 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000711
»
MARC
-----
|
|
8/. Tìm hiểu các cuộc thi hoa hậu quốc tế / Đồng Quang Tiền. - H. : Thông tấn, 2003. - 194 Tr.; 19 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP▪ Ký hiệu phân loại: 387.1 / T310H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008385
»
MARC
-----
|