|
1/. 30 phút mỗi ngày để luyện ngữ pháp câu tiếng Anh = Better grammar in 30 minutes a day / Constance Immel, Florence Sackr; Huy Đăng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 368 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NGỮ PHÁP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000497
»
MARC
-----
|
|
2/. 400 từ thiết yếu cho kỳ thi Toefl = 400 Must - have words for the Toefl / Lynn Stafford - Yilmaz, Lawrence J.Zwier. - H. : Hồng Đức, 2012. - 204 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGÔN NGỮ | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH LUYỆN THI | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B454T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000513; MB.000514
»
MARC
-----
|
|
3/. Các lỗi ngữ pháp phổ biến - Nội dung, căn nguyên và cách sửa / Cao Xuân Hạo, Lý Tùng Hiếu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 284tr. : Bảng; 21cmTóm tắt: Trình bày nội dung, nguyên nhân và cách sửa các lỗi ngữ pháp phổ biến về cấu trúc câu, cấu trúc ngữ đoạn, cách dùng từ công cụ, cách chấm câu▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | LỖI NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 495.9225 / C101L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000611; MB.000612
»
MARC
-----
|
|
4/. Cơ sở tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2000. - 277tr.; 19cm. - (Tủ sách "Phổ biến kiến thức")▪ Từ khóa: NGỮ PHÁP | TIẾNG VIỆT | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 495.922 / C460S▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006874 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000147; MB.000148
»
MARC
-----
|
|
5/. Giúp trí nhớ văn phạm Tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ A, B tiếng Anh / Đặng Ngọc Dũng Tiến. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 144 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | THỰC HÀNH | SÁCH HƯỚNG DẪN | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-06=V / GI521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007881 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000357; MB.000358
»
MARC
-----
|
|
6/. Giúp trí nhớ văn phạm tiếng Anh / Thanh Long, Phan Khang biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 4 tập; 19 cmT.4 : Giới từ so sánh. - 56 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / GI521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009851 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000536; MB.000537
»
MARC
-----
|
|
7/. Giúp trí nhớ văn phạm tiếng Anh / Thanh Long, Phan Khang biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 4 tập; 19 cmT.1 : Danh từ, đại từ. - 64 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / GI-521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009848 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000530; MB.000531
»
MARC
-----
|
|
8/. Giúp trí nhớ văn phạm tiếng Anh / Thanh Long, Phan Khang biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 4 tập; 19 cmT.2 : Tính từ, túc từ. - 64 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / GI-521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009849 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000532; MB.000533
»
MARC
-----
|
|
9/. Giúp trí nhớ văn phạm tiếng Anh / Thanh Long, Phan Khang biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 4 tập; 19 cmT.3 : Động từ khuyết thiếu. - 66 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / GI-521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009850 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000534; MB.000535
»
MARC
-----
|
|
10/. Grammar Power. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 194 Tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGỮ PHÁP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-06 / GR104▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008387
»
MARC
-----
|