|
1/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học lớp 5 / Tô Hoài Phong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 158tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TIỂU HỌC | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013442; TV.013443; TV.013444; TV.013445
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập tiếng Anh lớp 11 : Loại có đáp án / Mail Lan Hương; Nguyễn Thanh Loan biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 176tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007707 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000297; MB.000298
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập thực hành tiếng Anh / Vĩnh Bá. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 179tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014542; TV.014543; TV.014544; TV.014545
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 8 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 103tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013610; TV.013611; TV.013612; TV.013613
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 154tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013670; TV.013671; TV.013672; TV.013673
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 8 / Nguyễn Viết Đông. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2003. - 157tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 51(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013733; TV.013734; TV.013735; TV.013736
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học lớp 4 / Tô Hoài Phong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 110tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TIỂU HỌC | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013382; TV.013383; TV.013384; TV.013385
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 8 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 121tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013602; TV.013603; TV.013604; TV.013605
»
MARC
-----
|
|
9/. Bài tập tiếng Anh lớp 12 : Loại có đáp án / Mai Lan Hương; Nguyễn Thanh Loan biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 272tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007708 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000299; MB.000300
»
MARC
-----
|
|
10/. Các bài toán lớp 4 và 5 / Huỳnh Bảo Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 131tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TIỂU HỌC | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / C101B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013390; TV.013391; TV.013392; TV.013393
»
MARC
-----
|