|
1/. Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền. - H. : Giáo dục, 1997. - 176tr.; 21cmTóm tắt: Sách gồm hai phần: Phần 1 là các đề toán, phần 2 là lời giải và hướng dẫn cách làm bài tập đại số đại cương▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006460 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000070; MC.000071
»
MARC
-----
|
|
2/. 45 phương pháp chuyên đề tam thức bậc hai và các ứng dụng đặc sắc / Nguyễn Đức Đồng, Nguyễn Văn Vĩnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 504tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | PHƯƠNG PHÁP GIẢI | TAM THỨC BẬC HAI | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 512 / B454M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006657 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000122; MC.000123
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang môn Toán luyện thi đại học / Lê Hoàng Phò. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 622 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH LUYỆN THI | ĐẠI HỌC | ĐẠI SỐ CAO CẤP | SÁCH GIÁO KHOA | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 517.12(075) / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000351; MC.000352
»
MARC
-----
|
|
4/. Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán chuyên đề đại số : Theo chương trình thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Minh Trung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 333tr.; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | SÁCH ÔN THI | ĐẠI HỌC | ĐẠI SỐ | GIẢI BÀI TẬP | TRẮC NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 512.076 / C123T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000730; MC.000731
»
MARC
-----
|
|
5/. Chuyên khảo đa thức : Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán / Lê Hoàng Phò. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 495 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ĐẠI SỐ | ĐA THỨC | SÁCH CHUYÊN KHẢO | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 07.12(075) / CH527K▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007997 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000335; MC.000336
»
MARC
-----
|
|
6/. Giải bài tập đại số 7 / Nguyễn Anh Dũng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 128tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / GI103B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013550; TV.013551; TV.013552; TV.013553
»
MARC
-----
|
|
7/. Giải bài tập đại số 9 / Nguyễn Anh Dũng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 154tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / GI103B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013650; TV.013651; TV.013652; TV.013653
»
MARC
-----
|
|
8/. Giải bài tập đại số 8 / Nguyễn Thái Hoà. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 127tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / GI103B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013626; TV.013627; TV.013628; TV.013629
»
MARC
-----
|
|
9/. Giải toán đạo hàm và khảo sát hàm số : Bồi dưỡng học sinh giỏi toán, luyện thi tú tài, đại học / Nguyễn Cam. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 427 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | ĐẠO HÀM | HÀM SỐ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 511 / GI103T ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006609 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000120
»
MARC
-----
|
|
10/. Giải toán đại số : Lớp 10 - 11 - 12 luyện thi đại học / Trần Đức Huyên, Vữ Thiện Căn, Cam Duy Lễ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 380tr.; 20cm▪ Từ khóa: ĐẠI SỐ | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | BÀI TẬP | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 512 / GI-103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006490 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000091; MC.000092
»
MARC
-----
|