|
1/. Aldin và viên đá thần của vua Suntan / Tony Wolf; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 35 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ITALIA▪ Ký hiệu phân loại: 853 / A103V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017232; TV.017233; TV.017234
»
MARC
-----
|
|
2/. Aldin tới Ai cập cổ đại / Tony Wolf; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 35 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ITALIA▪ Ký hiệu phân loại: 853 / A103V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017235; TV.017236; TV.017237
»
MARC
-----
|
|
3/. Cánh cửa thời gian / Ulysses Moore; Nguyễn Thu Hà dịch. - H. : Dân trí, 2015. - 279tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT | ITALIA▪ Ký hiệu phân loại: 853 / C107C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.016689; TV.016690
»
MARC
-----
|
|
4/. Florence Nightingale - Yêu thương không giới hạn / Tuệ Văn dịch. - H. : Thanh niên, 2016. - 68tr.; 21cm▪ Từ khóa: Y TÁ | ITALIA | CUỘC ĐỜI | SỰ NGHIỆP | SÁCH THIẾU NHI | FLORENCE NIGHTINGALE (1820 - 1819)▪ Ký hiệu phân loại: 610.73092 / FL400N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017285; TV.017286
»
MARC
-----
|
|
5/. Gelsomino ở xứ sở nói dối : Gelsomino nel Pease de bugiardi / Gianni Rodari; Lê Trung Dũng dịch; Minh hoạ Nguyễn Kim Duẩn. - H. : Kim Đồng, 2021. - 243tr. : Tranh vẽ; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN DÀI | ITALIA▪ Ký hiệu phân loại: 853 / G201O▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017886; TV.017887
»
MARC
-----
|
|
6/. Giữa trời chiếc bánh Gato : La torta in cielo / Gianni Rodari; Võ Nhu dịch; Minh hoạ Nguyễn Kim Duẩn. - H. : Kim Đồng, 2021. - 138tr. : Tranh vẽ; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN NGẮN | ITALIA▪ Ký hiệu phân loại: 853 / GI551TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017888; TV.017889
»
MARC
-----
|
|
7/. Italia / Trịnh Huy Hóa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 183 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ | ITALIA▪ Ký hiệu phân loại: 91(N531) / I300▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008161 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000368; MC.000369
»
MARC
-----
|
|
8/. Làm quen với Aldin / Tony Wolf; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 35tr.; 19cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ITALIA▪ Ký hiệu phân loại: 853 / L104QU▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017238; TV.017239; TV.017240
»
MARC
-----
|
|
9/. Leonardo Da Vinci - Nụ cười bí ẩn / Tuệ Văn dịch. - H. : Thanh niên, 2016. - 72tr.; 21cm▪ Từ khóa: DANH HOẠ | ITALIA | CUỘC ĐỜI | SỰ NGHIỆP | SÁCH THIẾU NHI | LEONARDO DA VINCI (1452 - 1519)▪ Ký hiệu phân loại: 759.5 / L250D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017281; TV.017282
»
MARC
-----
|
|
10/. Michelangelo Buonarroti - Đục thần kỳ / Tuệ Văn dịch. - H. : Thanh niên, 2016. - 72tr.; 21cm▪ Từ khóa: DANH HOẠ | NHÀ ĐIÊU KHẮC | ITALIA | CUỘC ĐỜI | SỰ NGHIỆP | SÁCH THIẾU NHI | MICHELANGELO BUONARROTI (1475 - 1564)▪ Ký hiệu phân loại: 700.92 / M300B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017283; TV.017284
»
MARC
-----
|