ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN Q. NINH KIỀU
|
|
1/. Chủ tịch Hồ Chí Minh với các nước Châu Âu / Nguyễn Văn Dương (s.t., b.s.). - Tái bản. - H. : Hà Nội, 2021. - 192tr.; 21cmĐTTS ghi: Khu di tích Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịchTóm tắt: Các bài viết, khảo cứu, nghiên cứu khoa học phân tích, đánh giá về tư tưởng và thực tiễn ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh; ghi lại một số hoạt động đối ngoại của Người diễn ra trong và ngoài nước qua bài tường thuật, bài phát biểu; những câu chuyện về tình cảm của bạn bè quốc tế đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH (1890-1969) | LÃNH TỤ CÁCH MẠNG | CHÍNH TRỊ GIA | VIỆT NAM | HOẠT ĐỘNG NGOẠI GIAO | CHÂU ÂU▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MG.001693; MG.001694
-----
»
MARC
|
|
2/. Angela Merkel-thế giới của vị nữ Thủ tướng = Angela Merkel the chancellor and her world / Stefan Kornelius; Đỗ Tú Vương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 291 tr.; 23 cmTóm tắt: Giới thiệu tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp của bà Angela Merkel. Nói về hành trình đầy chông gai của bà khi trở thành thủ tướng Đức sau khi Đông Đức và Tây Đức tái thống nhất. Bà đã đưa nước Đức trở thành nền kinh tế mạnh nhất châu Âu, đưa EU vượt qua các cơn khủng hoảng, phong cách làm chính trị điềm tĩnh trên sự kiện và lập luận duy lý.▪ Từ khóa: CHÍNH TRỊ GIA | SỰ NGHIỆP | THỦ TƯỚNG | TIỂU SỬ | ĐỨC▪ Ký hiệu phân loại: 943.0883092 / A106M▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MG.001301; MG.001302
-----
»
MARC
|
|
3/. Anh Ngạn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 349 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒI KÍ | CHÍNH TRỊ GIA | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 324.25970709 / A107N▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.009383
-----
»
MARC
|
|
4/. Bác Hồ với nhân dân các dân tộc Việt Nam / Vũ Thị Kim Yến. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2017. - 288 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH (1890 - 1969) | LÃNH TỤ CÁCH MẠNG | CHÍNH TRỊ GIA | DÂN TỘC THIỂU SỐ | VIỆT NAM | TRUYỆN KỂ▪ Ký hiệu phân loại: 305.895922 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.010888 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MA.002972; MA.002973
-----
»
MARC
|
|
5/. Bác Hồ với công nhân / Lường Thị Lan sưu tầm, biên soạn. - H. : Thanh niên, 2017. - 231 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH (1890 - 1969) | LÃNH TỤ CÁCH MẠNG | CHÍNH TRỊ GIA | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 305.56209597 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.010889 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MA.002974; MA.002975
-----
»
MARC
|
|
6/. Bác Hồ với nông dân / Lường Thị Lan sưu tầm, biên soạn. - H. : Thanh niên, 2017. - 247 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH (1890 - 1969) | LÃNH TỤ CÁCH MẠNG | CHÍNH TRỊ GIA | VIỆT NAM | TRUYỆN KỂ | NÔNG DÂN▪ Ký hiệu phân loại: 305.563309597 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.010890 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MA.002976; MA.002977
-----
»
MARC
|
|
7/. Bác Hồ với tri thức / Vũ Thị Kim Yến sưu tầm, biên soạn. - H. : Thanh niên, 2017. - 239 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH (1890 - 1969) | LÃNH TỤ CÁCH MẠNG | CHÍNH TRỊ GIA | VIỆT NAM | TRI THỨC | BÀI VIẾT▪ Ký hiệu phân loại: 305.55209597 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.010891 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MA.002978; MA.002979
-----
»
MARC
|
|
8/. Bác Hồ với phụ nữ / Trần Thị Mai Thanh, Vũ Thị Kim Yến sưu tầm, biên soạn. - H. : Thanh niên, 2017. - 242 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH (1890 - 1969) | LÃNH TỤ CÁCH MẠNG | CHÍNH TRỊ GIA | PHỤ NỮ | TRUYỆN KỂ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 305.409597 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.010892 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MA.002980; MA.002981
-----
»
MARC
|
|
9/. Bác Hồ với thanh niên / Nguyễn Văn Dương. - H. : Thanh niên, 2017. - 255 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH (1890 - 1969) | LÃNH TỤ CÁCH MẠNG | CHÍNH TRỊ GIA | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 305.23509597 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.010893 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MA.002982; MA.002983
-----
»
MARC
|
|
10/. Bác Hồ với thiếu nhi / Cao Minh, Nguyễn Minh Đức tuyển chọn; Dương Văn Sợi. - H. : Thanh niên, 2017. - 127 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH (1890 - 1969) | LÃNH TỤ CÁCH MẠNG | CHÍNH TRỊ GIA | VIỆT NAM | THIẾU NHI | NHI ĐỒNG | THƯ TỪ▪ Ký hiệu phân loại: 305.2309597 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.010894 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MA.002984; MA.002985
-----
»
MARC
|
|
|
|
|