|
1/. Bài tập tiếng Anh củng cố và nâng cao kiến thức ngữ Pháp / Phạm Văn Bình. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 168 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 4(523)(075.1)=V / B103▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001464; TL.001465; TL.001466; TL.001467
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập nâng cao vật lí 8 / Nguyễn Than Hải. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 149 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / B103▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001528; TL.001529; TL.001530; TL.001531
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập bổ sung tiếng Anh 8 / Vĩnh Bá. - H. : Giáo dục, 2004. - 167 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001597; TL.001598; TL.001599
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập bổ trợ và nâng caotiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Minh Thi. - H. : Giáo dục, 2004. - 174 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001600; TL.001601; TL.001602; TL.001603
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài tập tiếng Anh 6 / Phạm Văn Bình. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 175 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 4N523)(075.1)=V / B103▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001392; TL.001393; TL.001394; TL.001395
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài tập tắc nghiệm Hoá học THCS 8 / Ngô Ngọc An. - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 139 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.1) / B103▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001512; TL.001513; TL.001514; TL.001515
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài soạn tiếng Anh THCS / Vĩnh Bá. - H. : Giáo dục, 2003. - 159tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TRUNG HỌC CƠ SỞ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(070.2) / B103S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014538; TV.014539; TV.014540; TV.014541
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS / Võ Văn Lâm. - H. : Giáo dục, 2002. - 174tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TRUNG HỌC CƠ SỞ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1)=V / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014530; TV.014531; TV.014532; TV.014533
»
MARC
-----
|
|
9/. Bài tập vật lí nâng cao THCS / Trần Dũng. - H. : Giáo dục, 2003. - 197tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | VẬT LÝ | BÀI TẬP NÂNG CAO | THCS▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014618; TV.014619; TV.014620; TV.014621
»
MARC
-----
|
|
10/. Bài tập thực hành tiếng Anh / Vĩnh Bá. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 179tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014542; TV.014543; TV.014544; TV.014545
»
MARC
-----
|