|
1/. An toàn khi ra đường / Vũ Bội Tuyền. - H. : Kim Đồng, 2006. - 32 tr.; 17 cm▪ Từ khóa: PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | AN TOÀN | KĨ NĂNG | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 001.083 / A105T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004444
»
MARC
-----
|
|
2/. Áo giáp động vật / Coldrey,J; Lê Đình Tuấn dịch. - H. : Kim Đồng, 2006. - 56tr.; 21cm▪ Từ khóa: PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | ÁO GIÁP ĐỘNG VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 001.083 / Á108GI▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.012274
»
MARC
-----
|
|
3/. Âm thanh / Lưu Hinh Dương, Lưu Ngạn Minh, Lôi Ba; Dương Ngọc Lê, Phi Thị Nhung biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2015. - 33 tr; 26 cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 534 / Â120TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002228; TL.002229
»
MARC
-----
|
|
4/. Ẩm thực liệu pháp / Kim Hạnh biên soạn. - H. : Lao động, 2008. - 201 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | ĂN UỐNG | PHÒNG BỆNH | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613.6 / ÂM120T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009255 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000427; ME.000428
»
MARC
-----
|
|
5/. Ăn uống phòng và chữa bệnh ở người có tuổi : ... / Trần Đình Toán. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015. - 183Tr; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | CHẾ ĐỘ▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010673
»
MARC
-----
|
|
6/. 333 câu hỏi lý thú : Đường lên đỉnh olympia / Trần Bình. - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2008. - 275 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 001 / B100T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000698; MD.000699
»
MARC
-----
|
|
7/. Bàn cách làm giàu với nông dân / Nguyễn Minh Phương. - H. : Tri thức, 2007. - 159 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | TRỒNG TRỌT | CHĂN NUÔI | RAU | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 630 / B105C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000201; MF.000202
»
MARC
-----
|
|
8/. Bảo vệ sức khoẻ sinh sản / Lâm Trung Xương. - H. : Hồng Đức, 2015. - 211tr.; 21cm. - (Tủ sách bảo vệ sức khoẻ gia đình)▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | PHÒNG TRỊ BỆNH | BỆNH HỆ SINH DỤC | SỨC KHOẺ SINH SẢN▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / B108V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010737 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000685; ME.000686
»
MARC
-----
|
|
9/. Bệnh ngoài da / Lý Vạn Hồng. - H. : Hồng Đức, 2016. - 177tr.; 21cm. - (Tủ sách bảo vệ sức khoẻ sinh sản)▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH DA LIỄU | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | PHÒNG TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 616.5 / B254N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010740 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000691; ME.000692
»
MARC
-----
|
|
10/. Bệnh khớp và viêm khớp : Những vấn đề về liệu pháp thay thế thuốc và vai trò của dinh dưỡng / Hồ Kim Chung. - H. : Y học, 2008. - 231 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | ĐIỀU TRỊ | PHÒNG CHỐNG | BỆNH KHỚP▪ Ký hiệu phân loại: 616.7 / B256K▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009044 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000404; ME.000405
»
MARC
-----
|