|
1/. Bài tập thực hành Photoimpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hoà, Hồ Xuân Phương biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 431 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | KỸ THUẬT VI XỬ LÝ | NGHỆ THUẬT TẠO HÌNH | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.2 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007629 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000266; MD.000267
»
MARC
-----
|
|
2/. Tự học kỹ năng quản lý trong 24 giờ / Patricia M. Buhler; Nhân Văn dịch. - H. : Thống kê, 2002. - 472tr.; 20cm▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | KIẾN THỨC | QUẢN LÝ | ĐIỀU HÀNH | NHÂN SỰ | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 658 / T550H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007691 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000397; MA.000398
»
MARC
-----
|
|
3/. 9000 câu đàm thoại 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh : Tiếng Anh cho mọi người / Nhân Vân dịch. - H. : Thống kê, 2001. - 640tr.; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428 / CH311NG▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000295 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000303; MB.000304
»
MARC
-----
|
|
4/. Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Giao tiếp du lịch và kinh doanh / Hoàng Dũng, Tuyết Vân. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP | SÁCH HƯỚNG DẪN | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428.82 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000420 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000476; MB.000477
»
MARC
-----
|
|
5/. Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Giao tiếp thương mại / Hoàng Dũng, Tuyết Vân. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | SÁCH HƯỚNG DẪN | TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428.82 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000418 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000480; MB.000481
»
MARC
-----
|
|
6/. Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc : Các tình huống giao tiếp trong thương mại và du lịch / Châu Huệ Minh, Thái Hà. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | SÁCH HƯỚNG DẪN | TIẾNG TRUNG QUỐC | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428.82 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000419 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000478; MB.000479
»
MARC
-----
|
|
7/. Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Giao tiếp xã hội / Hoàng Dũng, Tuyết Vân. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | SÁCH HƯỚNG DẪN | ĐÀM THOẠI | TIẾNG ANH | GIAO TIẾP | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428.82 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000417 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000482; MB.000483
»
MARC
-----
|
|
8/. Danh thủ đối cuộc tinh hoa / Lý Kim Tường; Hoàng Minh và nhóm cộng sự biên dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2006. - 132 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | CỜ TƯỚNG | CỜ THẾ | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 7A9.13 / D107▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008875 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000614; MG.000615
»
MARC
-----
|
|
9/. Giao tiếp tiếng Anh cho cảnh sát = English for police / Thanh Hà. - H. : Hồng Đức, 2011. - 150 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | GIAO TIẾP | CẢNH SÁT | KỸ NĂNG | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428 / GI-108T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010170 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000545; MB.000546
»
MARC
-----
|
|
10/. Giúp trí nhớ văn phạm Tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ B, C tiếng Anh / Đặng Ngọc Dũng Tiến. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 246 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | VĂN PHẠM | NGÔN NGỮ | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-06=V / GI521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007897 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000355; MB.000356
»
MARC
-----
|