|
1/. Công phu tự vệ / Trần Trí Cường; Hồ Tiến Huân biên dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2004. - 232 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | SÁCH HƯỚNG DẪN | PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP | TỰ VỆ | TỰ HỌC | VÕ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 7A3 / C455P▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008202 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000490; MG.000491
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật tự vệ / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | THẾ VÕ | TỰ VỆ▪ Ký hiệu phân loại: 796.815 / K600TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004521; TN.004522; TN.004523; TN.004524; TN.004525
»
MARC
-----
|
|
3/. Nam thiếu lâm : Thiếu lâm bách khoa toàn thư / Thiếu Thất Sơn Nhân; Hồ Tiến Huân dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2004. - 95 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP | SÁCH HƯỚNG DẪN | VÕ THUẬT | VÕ THIẾU LÂM▪ Ký hiệu phân loại: 7A3 / N104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008041 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000442; MG.000443
»
MARC
-----
|
|
4/. Karate - Kỹ thuật chống đòn vật / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | KARATE | ĐÒN VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 796.815 / K100K▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004551; TN.004552; TN.004553; TN.004554; TN.004555; TN.004556; TN.004557; TN.004558; TN.004559; TN.004560
»
MARC
-----
|
|
5/. Vận dụng đòn vật trong song đấu / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | THẾ VÕ | VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 798.812 / V121D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004546; TN.004547; TN.004548; TN.004549; TN.004550
»
MARC
-----
|
|
6/. Tự vệ nữ / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 62tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | TỰ VỆ NỮ▪ Ký hiệu phân loại: 796.812 / T550V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004526; TN.004527; TN.004528; TN.004529; TN.004530
»
MARC
-----
|
|
7/. Chiến thắng bằng đòn vật / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | THẾ VÕ | ĐÒN VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 796.815 / CH305TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004541; TN.004542; TN.004543; TN.004544; TN.004545
»
MARC
-----
|
|
8/. Tự vệ học sinh / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | TỰ VỆ▪ Ký hiệu phân loại: 796.812 / T550V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004536; TN.004537; TN.004538; TN.004539; TN.004540
»
MARC
-----
|
|
9/. Tự vệ học sinh / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | TỰ VỆ▪ Ký hiệu phân loại: 796.812 / T550V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004531; TN.004532; TN.004533; TN.004534; TN.004535
»
MARC
-----
|
|
10/. Phương pháp đối luyện : Thiếu lâm bách khoa toàn thư / Thiếu Thất Sơn Nhân; Hồ Tiến Huân biên dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2004. - 181 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP | SÁCH HƯỚNG DẪN | VÕ THUẬT | VÕ THIẾU LÂM▪ Ký hiệu phân loại: 7A3 / PH561P▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008037 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000444; MG.000445
»
MARC
-----
|