|
1/. Bàn về văn hoá ứng xử của người Việt Nam / Nguyễn Tất Thịnh. - H. : Phụ nữ, 2006. - 323 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ | VIỆT NAM | PHÉP ỨNG XỬ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 386.1(V) / B105V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008732 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000815; MA.000816
»
MARC
-----
|
|
2/. Đàn ông đến từ sao hoả, đàn bà đến từ sao kim : Cẩm nang giao tiếp hiệu quả giúp bạn gặt hái thành công trong các mối quan hệ / John Gray; Hương Lan, Đức Liêm biên dịch. - H. : Văn nghệ, 2008. - 330 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | GIỚI TÍNH | GIAO TIẾP | PHÉP ỨNG XỬ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 155.3 / Đ105 Ô▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009034 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000823; MH.000824
»
MARC
-----
|
|
3/. Giải pháp cho cuộc chiến tình cảm / Trường Sơn. - H. : Kim Đồng, 2008. - 181 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | CẢM XÚC | TÌNH YÊU | PHÉP ỨNG XỬ | HÔN NHÂN | GIA ĐÌNH | HẠNH PHÚC | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 152.4 / GI-103PH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008987 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000787; MH.000788
»
MARC
-----
|
|
4/. Giáo trình kỹ năng giao tiếp : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Chu Văn Đức. - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 212 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | SÁCH GIÁO VIÊN | TRUNG HỌC CHUYÊN NGHIỆP | TÂM LÝ HỌC | PHÉP ỨNG XỬ▪ Ký hiệu phân loại: 15(071) / GI-108T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001248 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000625; MH.000626
»
MARC
-----
|
|
5/. Những điều cấm kỵ của phụ nữ / Hà Sơn, Khánh Linh biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 310 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC ỨNG DỤNG | PHÉP ỨNG XỬ | SÁCH THAM KHẢO | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 158 / NH556Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009220 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000942; MH.000943
»
MARC
-----
|
|
6/. Quản lý văn hoá nơi công sở / Lê Như Hoa. - H. : Lao động, 2004. - 199 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: PHÉP ỨNG XỬ | QUẢN LÝ | VĂN HOÁ | CÔNG SỞ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 386.1 / QU105L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000888; MA.000889
»
MARC
-----
|
|
7/. Sống thành công / Quang Ngọc biên soạn và lược dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2007. - 187 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG | PHÉP ỨNG XỬ | TÂM LÝ ỨNG DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 158 / S455TH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008956 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000775; MH.000776
»
MARC
-----
|