|
1/. Chèo cổ xứ Nghệ / Trần Việt Ngữ sưu tầm và giới thiệu. - H. : Đại học Quốc gia, 2011. - 314 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT DÂN GIAN | CHÈO CỔ | SÂN KHẤU DÂN GIAN | NGHỆ AN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 745.0959742 / CH205C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000883
»
MARC
-----
|
|
2/. Kịch bản sân khấu sinh hoạt / Trần Phiêu. - H. : Thanh niên, 2006. - 182tr.; 19cm▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | SÂN KHẤU | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 373.04 / K302B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.015166; TV.015167; TV.015168
»
MARC
-----
|
|
3/. Lịch sử nghệ thuật chèo / Hà Văn Cầu. - H. : Thanh niên, 2011. - 314 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT DÂN GIAN | LỊCH SỬ | CHÈO | SÂN KHẤU DÂN GIAN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 745.09597 / L302S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000884
»
MARC
-----
|
|
4/. Ngày ấy bạn bè tôi : Truyện dài sân khấu / Trần Ninh Hồ chủ biên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 257 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN DÀI | SÂN KHẤU | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / NG112A▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.003279
»
MARC
-----
|
|
5/. Nguyễn Ngọc Bạch - Một đời sân khấu / Vũ Kim Ba chủ biên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 499 tr.; 20 cmTóm tắt: Giới thiệu các tác phẩm của tác giả Nguyễn Ngọc Bạch: Các ca khúc, những mẩu chuyện kháng chiến, hồi ký, những bài nghiên cứu về kịch nói và sân khấu cải lương Nam bộ▪ Từ khóa: ĐẠO DIỄN | SÂN KHẤU | NGUYỄN NGỌC BẠCH (1922 – 1985) | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: V24+781.4(V)-09 / NG527N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008111 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.000688; MV.000689
»
MARC
-----
|
|
6/. Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây / Lê Ngọc Canh, Tô Đông Hải, Lưu Danh Doanh. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 309 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN | ÂM NHẠC | MÚA | SÂN KHẤU DÂN GIAN | HÀ TÂY | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 790.20959732 / NGH250T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000897; MG.000898
»
MARC
-----
|
|
7/. Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo / Trần Đình Ngôn. - H. : Thời đại, 2011. - 218 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT DÂN GIAN | SÂN KHẤU DÂN GIAN | HÁT CHÈO | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 792.09597 / NH556N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000878
»
MARC
-----
|
|
8/. Những sắc màu tình yêu / Hoàng Kim Dung. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 260 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÂN KHẤU | BIỂU DIỄN | SÂN KHẤU | VIỆT NAM▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.001087
»
MARC
-----
|
|
9/. Sân khấu mới ở Pháp / Michel Corvin; Đình Quang, Nguyễn Trọng Bình dịch. - H. : Thế giới, 2004. - 182 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: SÂN KHẤU KỊCH | NGHỆ THUẬT | PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 792(N522)(V) / S 221▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000333 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000456; MG.000457
»
MARC
-----
|
|
10/. Sân khấu dân gian / Đàm Văn Hiển; Trần Văn Bân, Lê Hàm sưu tầm, biên dịch và giới thiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 391 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ÂM NHẠC | SÂN KHẤU DÂN GIAN | DÂN TỘC THIỂU SỐ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 781.62009597 / S121K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000986
»
MARC
-----
|