|
1/. Cẩm nang y khoa thực hành / Nguyễn Minh Tiến biên soạn. - H. : Y học, 2006. - 543 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | KIẾN THỨC | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | GIA ĐÌNH | TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 610 / C120▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008742 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000626; MG.000627
»
MARC
-----
|
|
2/. Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường THCS : Dùng trong các trường THCN / Chu Mạnh Nguyên chủ biên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 4 tập; 24 cmT.4. - 163 tr.▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | HIỆU TRƯỞNG | PHỔ THÔNG CƠ SỞ | TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 373.010(071)(V) / GI108T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001258 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000737; MA.000738
»
MARC
-----
|
|
3/. Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường THCS : Dùng trong các trường THCN / Chu Mạnh Nguyên chủ biên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 4 tập; 24 cmT.1. - 262 tr.▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | CÔNG TÁC QUẢN LÝ | TRƯỜNG PHỔ THÔNG CƠ SỞ | TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN | GIÁO DỤC▪ Ký hiệu phân loại: 373.010(071)(V) / GI-108T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001255 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000731; MA.000732
»
MARC
-----
|
|
4/. Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường THCS : Dùng trong các trường THCN / Chu Mạnh Nguyên chủ biên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 4 tập; 24 cmT.2. - 179 tr.▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | CÔNG TÁC QUẢN LÝ | PHỔ THÔNG CƠ SỞ | TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 373.010(071)(V) / GI-108T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001256 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000733; MA.000734
»
MARC
-----
|
|
5/. Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường THCS : Dùng trong các trường THCN / Chu Mạnh Nguyên chủ biên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 4 tập; 24 cmT.3. - 337 tr.▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | CÔNG TÁC QUẢN LÝ | PHỔ THÔNG CƠ SỞ CƠ SỞ | TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 373.010(071)(V) / GI-108T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001257 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000735; MA.000736
»
MARC
-----
|
|
6/. Giáo trình vệ sinh phòng bệnh: đối tượng điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Đồng Ngọc Đức chủ biên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 105 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | VỆ SINH PHÒNG BỆNH | TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN | TRUNG HỌC CHUYÊN NGHIỆP | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 613(071) / GiI-108T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001249 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000297; ME.000298
»
MARC
-----
|