- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Câu hỏi và trả lời về môn thể chế chính trị thế giới đương đại : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Phượng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2012. - 298 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: THỂ CHẾ CHÍNH TRỊ | THẾ GIỚI | GIÁO TRÌNH | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 320.9 / C125H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009747 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001650; MA.001651
»
MARC
-----
|
|
2/. Chuyên luận Nhật Bản học / Dương Ngọc Dũng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 310 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH CHUYÊN KHẢO | VĂN HOÁ PHƯƠNG ĐÔNG | THỂ CHẾ | VĂN HOÁ | NGHỆ THUẬT | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 306.0952 / CH527L▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009030 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000921; MA.000922
»
MARC
-----
|
|
3/. Hoàn thiện môi trường thể chế phát triển đồng bộ các loại thị trường trong điều kiện hội nhập kinh tế khu vực và thế giới : Sách tham khảo / Nguyễn Đình Hương. - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 224 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ CHẾ | MÔI TRƯỜNG | THỊ TRƯỜNG | KHOA HỌC KINH TẾ | CHÍNH SÁCH NHÀ NƯỚC | TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ | TÀI LIỆU THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 330.9597 / H406T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001098; MA.001099
»
MARC
-----
|
|
4/. Tìm hiểu thể chế chính trị thế giới : Dùng cho cán bộ, sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Phạm Quang Minh. - H. : Chính trị - Hành chính, 2010. - 163 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: THỂ CHẾ CHÍNH TRỊ | THẾ GIỚI | GIÁO TRÌNH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010334 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002120
»
MARC
-----
|
|
5/. Thể chế Đảng cầm quyền : Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Đặng Đình Tân. - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 373 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | ĐẢNG CẦM QUYỀN | THỂ CHẾ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 3KV3 / TH250C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008129 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000501; MH.000502
»
MARC
-----
|
|
6/. Kinh tế Trung Quốc / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Linh; Ngô Thị Soa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012. - 143 tr.; 23 cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ | THỂ CHẾ | TẬP TỤC | CHÍNH TRỊ | TÔN GIÁO | TRUNG QUỐC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 330.951 / V115H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001536 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001669; MA.001670
»
MARC
-----
|
|
|
|
|