- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. NINH KIỀU
|
|
1/. 400 từ thiết yếu cho kỳ thi Toefl = 400 Must - have words for the Toefl / Lynn Stafford - Yilmaz, Lawrence J.Zwier. - H. : Hồng Đức, 2012. - 204 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGÔN NGỮ | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH LUYỆN THI | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B454T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000513; MB.000514
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh = The key to English tenses / Hoàng Xuân Minh, Trần Văn Đức. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thanh niên, 2004. - 201 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGÔN NGỮ | SÁCH SONG NGỮ | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-07=V / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008192 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000409; MB.000410; MB.000411
»
MARC
-----
|
|
3/. Giúp trí nhớ văn phạm tiếng Anh / Thanh Long, Phan Khang biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 4 tập; 19 cmT.4 : Giới từ so sánh. - 56 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / GI521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009851 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000536; MB.000537
»
MARC
-----
|
|
4/. Giúp trí nhớ văn phạm tiếng Anh / Thanh Long, Phan Khang biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 4 tập; 19 cmT.1 : Danh từ, đại từ. - 64 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / GI-521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009848 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000530; MB.000531
»
MARC
-----
|
|
5/. Giúp trí nhớ văn phạm tiếng Anh / Thanh Long, Phan Khang biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 4 tập; 19 cmT.2 : Tính từ, túc từ. - 64 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / GI-521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009849 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000532; MB.000533
»
MARC
-----
|
|
6/. Giúp trí nhớ văn phạm tiếng Anh / Thanh Long, Phan Khang biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 4 tập; 19 cmT.3 : Động từ khuyết thiếu. - 66 tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / GI-521T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009850 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000534; MB.000535
»
MARC
-----
|
|
7/. Lỗi từ vựng và cách khắc phục / Hồ Lê, Trần Thị Ngọc Lang, Tô Đình Nghĩa. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 166tr.; 19cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | NGÔN NGỮ | TỪ VỰNG | LỖI▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-07 / L452T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008614 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000416
»
MARC
-----
|
|
8/. Lỗi từ vựng và cách khắc phục / Hồ Lê, Trần Thị Ngọc Long, Tô Đình Nghĩa. - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2018. - 193 tr.; 21 cmTóm tắt: Xuất phát từ việc điều tra lỗi chính tả, từ vựng, ngữ pháp qua 5.000 bài viết của học sinh, sinh viên và một số bài trên các báo...Tác giả tìm hiểu nguyên nhân, phân loại lỗi, phân tích từng loại lỗi rồi soạn các bài tập để người sử dụng rèn luyện và khắc phục▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 495.922 / L452T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.011026 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000601; MB.000602
»
MARC
-----
|
|
9/. My first library - All in one learning book / India : Dreamland Publications. - India. : Dreamland Publications, 2021. - 14tr.; 28cmTóm tắt: Học tập sẽ trở nên thú vị đối với các bạn học nhỏ qua Sách Thư viện Đầu tiên của Tôi. Cuốn sách với đầy những bức tranh đầy màu sắc này chắc chắn sẽ khuyến khích trẻ em xây dựng nền tảng cho việc học. Một loạt các chủ đề mầm non phổ biến nhất sẽ nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của trẻ▪ Từ khóa: SÁCH MẪU GIÁO | TỪ VỰNG | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / M600F▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002803; TL.002804
»
MARC
-----
|
|
10/. Sách học tiếng Pháp cấp tốc / Minh Châu; Tô Lợi biên tập nội dung và sửa bản in. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1998. - 142tr.; 13cm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | NGÔN NGỮ | TỪ VỰNG | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 448 / S102H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.003974; TN.003975; TN.003976
»
MARC
-----
|
|
|
|
|