- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Côn trùng / Emilie Beaumont; Quốc Dũng dịch. - H. : Dân trí, 2014. - 25 tr; 27 cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỞNG THỨC | CÔN TRÙNG | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 595.7 / C454T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002131; TL.002132
»
MARC
-----
|
|
2/. Côn trùng kỳ diệu / Nguyễn Thị Bình Yên, Dương Minh Hào biên dịch, giới thiệu. - H. : Thanh niên, 2013. - 247 tr.; 21 cm. - (Khoa học thú vị thế kỷ 21)▪ Từ khóa: CÔN TRÙNG | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | KIẾN THỨC KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 595.7 / C454T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010206 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000636; MC.000637
»
MARC
-----
|
|
3/. Nuôi giun đất / Nguyễn Lân Hùng. - H. : Nông nghiệp, 2002. - 48 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | KIẾN THỨC | GIUN ĐẤT | CÔN TRÙNG CÓ ÍCH▪ Ký hiệu phân loại: 639 / N515G▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007878 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000073; MF.000074
»
MARC
-----
|
|
4/. Phát hiện và điều trị bệnh nhiễm khuẩn do giun gián, muỗi / Hà Sơn, Nam Việt. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 134 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH NHIỄM TRÙNG | KÝ SINH TRÙNG | CÔN TRÙNG | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / PH110H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009557 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000459; ME.000460
»
MARC
-----
|
|
5/. Sức khoẻ là vàng - Phòng trị bệnh giun, sán, côn trùng / Nguyễn Khắc Khoái biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2020. - 111tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày khái quát về côn trùng và bệnh do côn trùng gây ra như: Bệnh sán máng, bệnh sán lá gan, bệnh sán lá ruột, sán lá phổi, bệnh sán dây, vật chủ trung gian gây bệnh. Giúp bạn có kiến thức cơ bản để phòng bệnh hiệu quả▪ Từ khóa: PHÒNG TRỊ BỆNH | NHIỄM KHUẨN | GIUN | SÁN | CÔN TRÙNG▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / S552KH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000739; ME.000740
»
MARC
-----
|
|
|
|
|