|
1/. 30 bài kiểm tra tiếng Anh THCS 9 / Nguyễn Bá. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 143 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B100▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001831; TL.001832; TL.001833; TL.001834
»
MARC
-----
|
|
2/. 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng viết câu tiếng Anh = Better sentence writing in 30 minurder a day / Dianna Campbell; Song Phúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 388 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | TIẾNG ANH | KỸ NĂNG VIẾT▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000498
»
MARC
-----
|
|
3/. 30 phút mỗi ngày để luyện ngữ pháp câu tiếng Anh = Better grammar in 30 minutes a day / Constance Immel, Florence Sackr; Huy Đăng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 368 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NGỮ PHÁP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000497
»
MARC
-----
|
|
4/. 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng chấm câu tiếng Anh / Ceil Clevenland; Phan Công Chinh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 345 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000496
»
MARC
-----
|
|
5/. 365 ngày phát triển IQ ( học tiếng Anh). - H. : Mỹ thuật, 2012. - 71tr.; 21cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TRÒ CHƠI TRÍ TUỆ | CÂU ĐỐ | CÂU HỎI | TIẾNG ANH | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B100TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.016399; TV.016400
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài tập hổ trợ nâng cao tiếng Anh / Hoàng Vân. - H. : Giáo dục, 2005. - 125 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001886; TL.001887; TL.001888; TL.001889
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài soạn tiếng Anh THCS / Vĩnh Bá. - H. : Giáo dục, 2003. - 159tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TRUNG HỌC CƠ SỞ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(070.2) / B103S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014538; TV.014539; TV.014540; TV.014541
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài soạn tiếng Anh trung học cơ sở / Vĩnh Bá. - H. : Giáo dục, 2003. - 159tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TRUNG HỌC CƠ SỞ | GIÁO ÁN▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075) / B103S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013293; TV.013294; TV.013295
»
MARC
-----
|
|
9/. Bài soạn tiếng Anh 7 / Cẩm Hoàn. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 179tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 4N523)(075.1) / B103S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014622; TV.014623; TV.014624; TV.014625
»
MARC
-----
|
|
10/. Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 12 = English exerkiser 12 : Hệ 7 năm / Nguyễn Phú Cường, Vũ Thuý An, Nguyễn Thị Kim Chi.... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 127tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | BÀI TẬP | LỚP 12▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006349 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000024; MB.000025
»
MARC
-----
|