|
1/. Bài tập thực hành Photoimpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hoà, Hồ Xuân Phương biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 431 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | KỸ THUẬT VI XỬ LÝ | NGHỆ THUẬT TẠO HÌNH | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.2 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007629 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000266; MD.000267
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tâp thực hành photoshop 7 và photoImpact 7 : Phục chế ảnh / Phạm Quang Huy biên soạn. - H. : Thống kê, 2003. - 218 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | PHẦN MỀM MÁY TÍNH ĐIỆN TỬ | XỬ LÝ KỸ THUẬT | PHỤC CHẾ ẢNH | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 6C9. 721.3 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001112 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000400; MD.000401
»
MARC
-----
|
|
3/. Bước cải tiến đặc biệt từ Word 2003 đến Word 2007 / Nguyễn Văn Huân. - H. : Thanh niên, 2008; 21 cmT.1. - 2 tập▪ Từ khóa: TIN HỌC VĂN PHÒNG | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | XỬ LÝ VĂN BẢN | PHẦN MỀM WORD | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 005.52 / B557C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000740; MD.000741
»
MARC
-----
|
|
4/. Bước cải tiến đặc biệt từ Word 2003 đến Word 2007 / Nguyễn Văn Huân. - H. : Thanh niên, 2008; 21 cmT.2. - 2 tập▪ Từ khóa: TIN HỌC VĂN PHÒNG | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | XỬ LÝ VĂN BẢN | PHẦN MỀM WORD | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 005.52 / B557C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000742; MD.000743
»
MARC
-----
|
|
5/. Norton Ghost / Đinh Vũ Nhân. - H. : Thanh niên, 2000. - 159tr.; 16cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | Ổ ĐĨA▪ Ký hiệu phân loại: 004.5 / N400G▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000204 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000142; MD.000143
»
MARC
-----
|
|
6/. Đồ hoạ máy tính / Minh Hoàng, Châu Ngọc. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 634 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | ĐỒ HOẠ | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.2 / Đ450H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007620 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000256; MD.000257
»
MARC
-----
|
|
7/. Ghép và xử lý ảnh với Photoshop 6.0 / Phạm Quang Huy biên soạn. - H. : Thống kê, 2003. - 223 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | PHẦN MỀM MÁY TÍNH ĐIỆN TỬ | XỬ LÝ KỸ THUẬT | ẢNH | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 6C9. 721.3 / GH206A▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001113 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000398; MD.000399
»
MARC
-----
|
|
8/. Giải quyết sự cố trong Access / Hạnh Nguyên biên tập; VN - Guide dịch; Lê Phụng Long hiệu đính. - H. : Thống kê, 1999. - 1077tr.; 21cm▪ Từ khóa: XỬ LÍ KĨ THUẬT | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | TRUY CẬP DỮ LIỆU | HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 005.75 / GI-103QU▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006476 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000096; MD.000097
»
MARC
-----
|
|
9/. Giáo trình khai phá dữ liệu Web / Hà Quang Thụy chủ biên; Phan Xuân Hiếu, Đoàn Sơn,.... - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2011. - 311 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | MẠNG MÁY TÍNH | INTERNET | DỮ LIỆU WEB | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 004.6701 / GI108T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001514 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000819; MD.000820
»
MARC
-----
|
|
10/. Giáo trình chuyển mạch và định tuyến. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 442 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | MẠNG MÁY TÍNH | CẤU TRÚC MẠNG MÁY TÍNH | ĐỊNH TUYẾN | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 004.6701 / GI108TR▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001513 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000817; MD.000818
»
MARC
-----
|