|
1/. Ăn uống chữa bệnh thường gặp / Lê Ninh chủ biên; Tô Phương Cường dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 328 tr.; 21 cm. - (Tiến sĩ y học giải đáp - Một vạn câu hỏi vì sao?)Tóm tắt: Sách trình bày theo dạng vấn đáp, trình bày vấn dề chuyên môn nhưng vẫn giải đáp câu hỏi y học, các câu hỏi về dưỡng sinh, chăm sóc sức khoẻ, phòng bệnh một cách dễ hiểu, hiuể là bitế vận dụng, vận dụng là có hiệu quả▪ Từ khóa: Y HỌC CỔ TRUYỀN | BÀI THUỐC | CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | ĐIỀU TRỊ | BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000719; ME.000720
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn uống khoa học với 60 bệnh thường gặp : Sách tham khảo / Nguyễn Hữu Thăng. - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 223tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu đặc điểm của 60 loại bệnh thường gặp với lời khuyên nên ăn gì, kiêng gì với từng bệnh; cách chế biến một số món ăn hỗ chợ chữa bệnh và bồi bổ sức khoẻ khi mắc bệnh▪ Từ khóa: BỆNH THƯỜNG GẶP | PHÒNG TRỊ BỆNH | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000849; ME.000850
»
MARC
-----
|
|
3/. Ẩm thực liệu pháp / Kim Hạnh biên soạn. - H. : Lao động, 2008. - 201 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | ĂN UỐNG | PHÒNG BỆNH | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613.6 / ÂM120T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009255 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000427; ME.000428
»
MARC
-----
|
|
4/. Ăn uống chữa bệnh nam giới / Lư Đại Lâm, Phạm Kỳ Hy dịch. - H. : Y học, 2008. - 191 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | CHỮA BỆNH | PHÒNG BỆNH | NAM GIỚI | SÁCH HƯỚNG DẪN | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 613.081 / ĂN115U▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009042 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000400; ME.000401
»
MARC
-----
|
|
5/. 320 câu hỏi về phòng chữa bệnh cảo mạo / Vương Hồng Mô chủ biên; Phạm Ninh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 362 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | CẢM CÚM | BỆNH LÝ | KIẾN THỨC | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 619.6 / B100T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008007 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000202
»
MARC
-----
|
|
6/. Bác sĩ tốt nhất là chính mình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 144tr.▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | PHÒNG BỆNH | BỆNH THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / B101S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.016671; TV.016672
»
MARC
-----
|
|
7/. Bách khoa sức khoẻ thanh thiếu niên : Hỏi và đáp / Kim Hiên biên soạn. - H. : Thanh niên, 2017. - 418 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: BỆNH | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | THANH THIẾU NIÊN | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 618.92 / B102K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000703; ME.000704
»
MARC
-----
|
|
8/. Bách khoa sức khoẻ / Lê Ninh chủ biên; Tô Phương Cường dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 332 tr.; 21 cm. - (Tiến sĩ y học giải đáp - Một vạn câu hỏi vì sao?)Tóm tắt: Sách trình bày theo dạng hỏi đáp để giải đáp những vấn đề thường gặp về phòng bệnh, dưỡng sinh, y liệu, bảo vệ sức khoẻ, kiến thức chuyên nghành được diễn giải dễ hiểu giúp cho người đọc đọc là hiểu, hiểu rồi vận dụng được và có hiệu quả rõ rệt▪ Từ khóa: Y HỌC | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ | BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 616 / B102K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000717; ME.000718
»
MARC
-----
|
|
9/. Bảo vệ sức khoẻ sinh sản / Lâm Trung Xương. - H. : Hồng Đức, 2015. - 211tr.; 21cm. - (Tủ sách bảo vệ sức khoẻ gia đình)▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | PHÒNG TRỊ BỆNH | BỆNH HỆ SINH DỤC | SỨC KHOẺ SINH SẢN▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / B108V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010737 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000685; ME.000686
»
MARC
-----
|
|
10/. Bấm huyệt chữa bệnh và bảo vệ sức khoẻ / Minh Anh biên dịch. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2007. - 95 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | BẤM HUYỆT | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | CHỮA BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.81 / B120▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000316; ME.000317
»
MARC
-----
|