- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Ăn uống chữa bệnh thường gặp / Lê Ninh chủ biên; Tô Phương Cường dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 328 tr.; 21 cm. - (Tiến sĩ y học giải đáp - Một vạn câu hỏi vì sao?)Tóm tắt: Sách trình bày theo dạng vấn đáp, trình bày vấn dề chuyên môn nhưng vẫn giải đáp câu hỏi y học, các câu hỏi về dưỡng sinh, chăm sóc sức khoẻ, phòng bệnh một cách dễ hiểu, hiuể là bitế vận dụng, vận dụng là có hiệu quả▪ Từ khóa: Y HỌC CỔ TRUYỀN | BÀI THUỐC | CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | ĐIỀU TRỊ | BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000719; ME.000720
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn uống phòng và chữa bệnh ở người có tuổi / Trần Đình Toán. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 183tr.; 21cm▪ Từ khóa: Y HỌC | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | CHẾ ĐỘ | DINH DƯỠNG | PHÒNG BỆNH | CHỮA BỆNH | NGƯỜI CÓ TUỔI▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010673
»
MARC
-----
|
|
3/. Bệnh thận và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh thận / Bạch Sĩ Minh. - H. : Lao động, 2014. - 221tr.; 19cm▪ Từ khóa: BỆNH THẬN | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ | CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / B256T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000662; ME.000663
»
MARC
-----
|
|
4/. 4 nhóm máu - 4 cách sống : Sức khoẻ, nghị lực, năng động ở bất cứ lứa tuổi nào / Peter Dadamo, Caterine Whitney; Nguyễn Thị Thìn dịch. - H. : Thế giới, 2004. - 430 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | NHÓM MÁU | MÁU | CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 57.023.1 / B454N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008122 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000355; MC.000356
»
MARC
-----
|
|
5/. Các quy định pháp luật về chế độ khoán trong kinh tế. - H. : Lao động Xã hội, 2002. - 195tr.; 21cmTóm tắt: Bao gồm các nghị định, thông tư, quyết định, văn bản của chính phủ, thủ tướng chính phủ, bộ tài chính quy định về chế độ khoán trong kinh tế▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | VĂN BẢN PHÁP LUẬT | VIỆT NAM | KINH TẾ | CHẾ ĐỘ KHOÁN▪ Ký hiệu phân loại: 34(V)2 / C101QU▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007703 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000417; MA.000418
»
MARC
-----
|
|
6/. Các quy định pháp luật về chế độ khoán trong kinh tế. - H. : Lao động Xã hội, 2002. - 195tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN BẢN PHÁP LUẬT | VIỆT NAM | LUẬT KINH TẾ | CHẾ ĐỘ KHOÁN▪ Ký hiệu phân loại: 343.597 / C101QU▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007664 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000393; MA.000394
»
MARC
-----
|
|
7/. Chế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang lập ấp ở Nam Kỳ Lục Tỉnh / Nguyễn Đình Đầu. - Tái bản lần 2, có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 222tr.; 19cmTóm tắt: Gồm 2 phần: Lịch sử khai hoang lập ấp và chế độ sở hữu ruộng đất tại Đồng Nai - Gia Định (thời kỳ 1698 - 1800), chế độ công điền công thổ được củng cố tại Nam kỳ Lục Tỉnh (1800 - 1860)▪ Từ khóa: KHAI HOANG | CHẾ ĐỘ CÔNG ĐIỀN CÔNG THỔ | MIỀN NAM | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 959.7029 / CH250Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006501 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000092; MG.000093
»
MARC
-----
|
|
8/. Từ điển lịch sử chế độ chính trị Trung Quốc / Chu Phát Tăng, Trần Long Đào, Tề Cát Tường chủ biên; Nguyễn Văn Dương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 910tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu khoảng 939 mục từ đề cập đến các khía cạnh tổ chức xã hội Trung Quốc từ thời Tần cho đến Chiến tranh Nha phiến 1842▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | TRUNG QUỐC | CHẾ ĐỘ CHÍNH TRỊ | TỔ CHỨC XÃ HỘI | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 320.951 / T550Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007170
»
MARC
-----
|
|
9/. Dinh dưỡng cho người mắc bệnh tiểu đường / Trần Văn Điều biên soạn. - H. : Lao động, 2007. - 190 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | DINH DƯỠNG | TIỂU ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 619.31 / D312D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008860 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000342; ME.000343
»
MARC
-----
|
|
10/. Dinh dưỡng thực hành dự phòng một số bệnh không lây nhiễm / Trương Tuyết Mai, Huỳnh Nam Phương chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020. - 131tr.; 21cm. - (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)ĐTTS ghi: Viện Dinh dưỡngTóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về bệnh không lây nhiễm, vai trò của dinh dưỡng với bệnh không lây nhiễm, các khuyến nghị dinh dưỡng để dự phòng các bệnh không lây nhiễm▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | CHẾ ĐỘ | DỰ PHÒNG | BỆNH KHÔNG LÂY▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / D312D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000769
»
MARC
-----
|
|
|
|
|