- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. NINH KIỀU
|
|
1/. Chữa bệnh đa khoa bằng y học cổ truyền / Lê Minh chủ biên; Vũ Bá Thược. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2006. - 472 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC DÂN TỘC | BÀI THUỐC ĐÔNG Y | SÁCH HƯỚNG DẪN | SỬ DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 619.5 / CH551B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000364; ME.000365
»
MARC
-----
|
|
2/. Những bài thuốc dân gian cổ truyền Trung Hoa / Tiển Sinh, Chung Đạc Nhân, Liễu Hạ Hùng chủ biên. - H. : Phụ nữ, 2000. - 3 tập; 21 cmT.2. - 393 tr.Tóm tắt: Bệnh về hệ thống tiêu hoá, bệnh về hệ thống tim mạch, bệnh về hệ thống đường tiết niệu, bệnh về hệ thống vận động, các loại cây có chống ung thư▪ Từ khóa: Y HỌC DÂN TỘC | TRUNG QUỐC | BÀI THUỐC ĐÔNG Y▪ Ký hiệu phân loại: 619.5 / NH556▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006777 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000029
»
MARC
-----
|
|
3/. Những bài thuốc dân gian cổ truyền Trung Hoa / Tiển Sinh, Chung Đạc Nhân, Liễu Hạ Hùng chủ biên. - H. : Phụ nữ, 2000. - 3 tập; 21 cmT.3. - 393 tr.Tóm tắt: Bệnh về hô hấp, bệnh về chuyền hoá, bệnh nội tiết, bệnh đàn ông, những bài thuốc giữ gìn sắc đẹp chống già lão.▪ Từ khóa: Y HỌC DÂN TỘC | TRUNG QUỐC | BÀI THUỐC ĐÔNG Y▪ Ký hiệu phân loại: 619.5 / NH556▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006778 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000033
»
MARC
-----
|
|
4/. Những bài thuốc dân gian chữa bệnh : Giới thiệu 25 cây thuốc nam dễ trồng, tiện sử dụng, công hiệu, dễ tìm / Vũ Thiếu Dân biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 222tr.; 19cm▪ Từ khóa: Y HỌC DÂN TỘC | ĐÔNG Y | BÀI THUỐC ĐÔNG Y▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / NH556B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007669 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000136; ME.000137
»
MARC
-----
|
|
5/. Những bài thuốc bí truyền độc đáo hiệu nghiệm chữa bệnh cao huyết áp và bệnh mạch vành của tim / Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Mạnh Đại, Nguyễn Minh Hải. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2003. - 963 tr.; 21 cm. - (Tủ sách những bài thuốc bí truyền độc đáo hiệu nghiệm chữa bệnh)▪ Từ khóa: Y HỌC DÂN TỘC | ĐÔNG Y | BÀI THUỐC ĐÔNG Y | BỆNH NỘI | BỆNH VÀNH TIM | BỆNH TIM MẠCH▪ Ký hiệu phân loại: 619.6 / NH556B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007807 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000150; ME.000151
»
MARC
-----
|
|
6/. Những bài thuốc dân gian cổ truyền Trung Hoa / Tiển Sinh, Chung Đạc Nhân, Liễu Hạ Hùng chủ biên. - H. : Phụ nữ, 2000. - 3tập; 21cmT.1. - 408tr.Tóm tắt: Bệnh về thần kinh, bệnh về tâm thần, bệnh về khoa, bệnh về xương, bệnh về máu.▪ Từ khóa: Y HỌC DÂN TỘC | TRUNG QUỐC | BÀI THUỐC ĐÔNG Y▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / NH556B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006776 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000028
»
MARC
-----
|
|
7/. Sổ tay chẩn trị đông y / Hoàng Duy Tân. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2008. - 570 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: SỔ TAY | Y HỌC CỔ TRUYỀN | SÁCH HƯỚNG DẪN | SỬ DỤNG | BÀI THUỐC ĐÔNG Y | ĐIỀU TRỊ | PHÒNG BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / S450T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000424
»
MARC
-----
|
|
8/. Tiềm năng cây thuốc chăm sóc sức khoẻ sinh sản phụ nữ / Tuệ Minh, Dương Thiêng. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2004. - 260 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: BÀI THUỐC ĐÔNG Y | Y HỌC DÂN TỘC | ĐÔNG Y | DƯỢC HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 619.32 / T304▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008539 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000283; ME.000284
»
MARC
-----
|
|
9/. Thuốc từ thức ăn và rau - củ - quả. - H. : Phụ nữ, 2006. - 295 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: Y HỌC DÂN TỘC | BÀI THUỐC ĐÔNG Y | SÁCH HƯỚNG DẪN | SỬ DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 619.5 / TH514T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008736 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000312
»
MARC
-----
|
|
|
|
|