- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Bón phân khoa học - Phân hữu cơ thay thế phân hoá học / Tân Sỹ Hữu, Đà Thiếu Phương, Vu Mạnh Sinh,..; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 99tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu về kỹ thuật và các loại phân bón được sử dụng để giảm liều lượng tăng hiệu quả phân bón hoá học, cụ thể áp dụng cho một số loại cây trồng như cây lúa nước, mía, quýt đường, vải, chuối và kỹ thuật trồng các loại cây phân xanh, trồng tử vân anh, trồng đậu lăng lông, củ cải, điên điển, đậu tằm, lúa mạch đen▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY TRỒNG | KỸ THUẬT | CHĂM SÓC | BÓN PHÂN | HỮU CƠ▪ Ký hiệu phân loại: 631.8 / B430PH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000395; MF.000396
»
MARC
-----
|
|
2/. Hoá hữu cơ Hidrocacbon : Lớp 10, 11, 12 chuyên hoá và ôn thi đại hoc / Nguyễn Trọng Thọ. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997. - 111tr.; 21cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC HỮU CƠ | HIDROCACBON | PHỔ THÔNG TRUNG HỌC | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 547.076 / H401H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006455 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000074; MC.000075
»
MARC
-----
|
|
3/. Kĩ thuật mới giải nhanh bài tập hoá học / Cù Thanh Toàn, Nguyễn Ngọc Oánh. - H. : Đại học Quốc gia, 2014; 24 cmT.3. - Hoá học hữu cơ▪ Từ khóa: HOÁ HỮU CƠ | GIẢI BÀI TẬP | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH ĐỌC THÊM | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 530.76 / K300T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001575 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000668
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh chủ biên ; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 134tr.; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)Tóm tắt: Khái quát về nông nghiệp hữu cơ, thực trạng và xu thế phát triển của nông nghiệp hữu cơ; yêu cầu kỹ thuật sản xuất sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Hướng dẫn kỹ thuật trồng các loại rau, củ, quả hữu cơ như: cà chua, ớt, dưa chuột, đậu đũa, bắp cải, rau chân vịt, cà rốt, rau cần, su hào, rau diếp▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | RAU | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000375; MF.000376
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh chủ biên; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 134tr.; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)Tóm tắt: Nông nghiệp hữu cơ có tiền đồ phát triển lớn; Yêu cầu kỹ thuật sản xuất sản phẩm nông nghiệp hữu cơ; Kỹ thuật trồng rau hữu cơ▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | RAU | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000339; MF.000340
»
MARC
-----
|
|
6/. Ôn tập và hệ thống hoá nhanh giáo khoa hoá hữu cơ / Quan Hán Thành. - H. : Đại học Sư phạm, 2011. - 207 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | HOÁ HỮU CƠ | PHẢN ỨNG HOÁ HỌC | ÔN TẬP | CÔNG THỨC HOÁ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 547.076 / ÔN454T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001488 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000548
»
MARC
-----
|
|
7/. Thực hành nông nghiệp hữu cơ / Nguyễn Quang tin. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 176tr.; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, bền vững)Tóm tắt: Trình bày khái niệm cơ bản và tiêu chuẩn để sản xuất nông nghiệp hữu cơ; giám sát và đảm bảo chất lượng sản phẩm hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia và các tiêu chuẩn quốc gia về nông nghiệp hữu cơ▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | THỰC HÀNH | SẢN XUẤT▪ Ký hiệu phân loại: 631.584 / TH552H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000349; MF.000350
»
MARC
-----
|
|
8/. Thực hành nông nghiệp hữu cơ / Nguyễn Quang Tin. - H. : Văn hoá dân tộc, 2022. - 175tr.; 20cm. - (Nông nghiệp xanh, bền vững)Tóm tắt: Trình bày khái niệm cơ bản và tiêu chuẩn để sản xuất nông nghiệp hữu cơ; giám sát và đảm bảo chất lượng sản phẩm hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia và các tiêu chuẩn quốc gia về nông nghiệp hữu cơ▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | HỮU CƠ | THỰC HÀNH | SẢN XUẤT▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / TH552H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000407; MF.000408
»
MARC
-----
|
|
|
|
|